Ampe kìm AC/DC Hioki CM4375
Hãng sản xuất: Hioki
Model: CM4375
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo dòng DCA: 1000 A
Cấp chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở 30.1 A – 999.9 A)
Dải đo dòng ACA: 1000A (10 Hz – 1 kHz, True RMS)
Cấp chính xác cơ bản: 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở 30.1 A – 900.0 A)
Dải đo dòng DC+AC: 1000 A (DC, 10 Hz – 1 kHz, True RMS)
Cấp chính xác cơ bản: DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (ở 30.1 A – 900.0 A)
Dải công suất DC: 0.0 VA – 1700 kVA (Tự động chuyển đổi dựa trên dải điện áp),
Cấp chính xác cơ bản: ±2.0% rdg. ±20 dgt.
Dải đo điện áp DCV: 600.0 mV – 1500 V, (5 dải),
Cấp chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±0.5 mV (ở 600 mV)
Dải đo điện áp ACV: 6.000 V – 1000 V, (4 dải) (15 Hz – 1 kHz, True RMS),
Cấp chính xác: ±0.9% rdg. 0.003 V (ở 6 V)
Dải đo điện áp DC+AC: 6.000 V – 1000 V, (4 dải),
Cấp chính xác cơ bản: DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.023 V (ở 6 V)
Dảo đo điện trở Ω: 600.0 Ω – 600.0 kΩ, (4 dải),
Cấp chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±5 dgt.
Dải đo tụ điện: 1.000 μF – 1000 μF, (4 dải),
Cấp chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±5 dgt.
Dải đo tần số: 9.999 Hz – 999.9 Hz,
Cấp chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±1 dgt.
Đo nhiệt độ kiểu K: -40.0 – 400.0 ˚C (lựa chọn mua thêm đầu đo)
Cấp chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C
Chức năng khác: Tự động phát hiện AC/DC, điện áp DC, dòng DC, hiển thị giá trị MAX/ MIN/ AVG/ PEAK MAX/ PEAK MIN, chức năng lọc thông thấp, âm báo, đèn nền, tự động tắt nguồn,….
Nguồn: LR03 x 2, Liên tục trong 40h (không đèn nền)
Đường kính kìm: Ø34 mm
Kích thước (WxHxD): 65x242x35mm
Khối lượng: 330g
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4375 Phụ kiện: Que đo L9207-10, Hộp đựng C0203, Pin LR03 x 2, HDSD

Ampe kìm PCE DC 20
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Cần xiết lực KTC CMPC2004(1/2inch; 40-200Nm)
Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI83214-02
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Bút đo PH/Nhiệt độ HANNA HI98128(-2.00 - 16.00 pH)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Huatec TG-2910
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Máy đo độ rung ACO 3116
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-180-30(0 – 100 mm)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-167 (25-30mm / 0.001mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1180 IN
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-215J (12(220)mm/0.01mm)
Máy dò kim loại cầm tay SMARTSENSOR AR934
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 531-112 (0-300mm/12″, 0.02mm)
Cân điện tử YOKE YP1002 (100g,10mg)
Khúc xạ kế đo độ ngọt EXTECH RF11
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Thước thủy INSIZE 4918-1200
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42512 (-50°C~1000°C)
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-153-30(0-300mm)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 6420 DM
Ampe kìm SEW 2950 CL (AC 1000A)
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1247-3001
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60 
