Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Hãng sản xuất: SANWA
Model: KP1
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Đồng hồ vạn năng sanwa KP1 Đo được AC True RMS
Tự kiểm tra- kiểm tra lỗi của LCD, ngắt kết nối của 1 dây dẫn.
Phát hiện điện từ trường EF
Màn hình LCD với ánh sáng nền để xem ở những nơi tối.
Tự động giữ dữ liệu
Tự động tắt sau 1 phút
Hiển thị: 9999 số
Tốc độ lấy mẫu: 6 lần / giây.(ACV), 5 lần/giây.(DCV)
Thông số kỹ thuật:
DCV: 5-1000V/0.7%
ACV: 5-1000V/1.7%
Băng thông: 45~400Hz
Pin: LR03x2
Kích thước: 130x90x30mm
Cân nặng: 205g

Máy đo EC cầm tay Milwaukee MW301
Ampe kìm đo công suất AC CEM DT-3348
Máy đo điện áp và kiểm tra liên tục FLUKE T-150
Ampe kìm AC OWON CM240 (400A, 600V)
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Bộ que đo dạng kẹp Kelvin sử dụng cho máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295495 (200A, 15m)
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-22B
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Đầu nối U-WAVE cho thước cặp điện tử MITUTOYO 02AZF300
Cờ lê cân lực điện tử Ktc GEK060-R3
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Máy đo độ ồn Benetech GM1356
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Thiết bị đo âm thanh Proskit MT-4618 (30-130dB)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Máy đo môi trường không khí Kestrel 3000
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-360-30 (0-1″/25(mm) x0.001mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL1100
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 12PT 49 chi tiết 1/4" GCAI4902
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Máy đo bức xạ nhiệt PCE SPM 1 
