× |
|
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-066 (630x630x100mm , dùng cho nhà xưởng)
1 x
11.070.000₫
|
11.070.000₫ |
|
11.070.000₫ |
× |
|
Máy đo LCR Sanwa LCR700
1 x
5.600.000₫
|
5.600.000₫ |
|
5.600.000₫ |
× |
|
Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 141-103 (25-50mm x 0,01mm)
1 x
2.050.000₫
|
2.050.000₫ |
|
2.050.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử Mahr 4103012
1 x
3.350.000₫
|
3.350.000₫ |
|
3.350.000₫ |
× |
|
Đế từ Teclock MB-1040 (6.0/8.0mm)
1 x
3.200.000₫
|
3.200.000₫ |
|
3.200.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
2 x
1.140.000₫
|
1.140.000₫ |
|
2.280.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2500
1 x
7.950.000₫
|
7.950.000₫ |
|
7.950.000₫ |
× |
|
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9503
1 x
3.430.000₫
|
3.430.000₫ |
|
3.430.000₫ |
× |
|
Bàn rà chuẩn INSIZE , 6900-166 / 630x630x100mm
1 x
11.480.000₫
|
11.480.000₫ |
|
11.480.000₫ |
× |
|
Sào thao tác SEW HS-120C
1 x
2.120.000₫
|
2.120.000₫ |
|
2.120.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
1 x
117.500.000₫
|
117.500.000₫ |
|
117.500.000₫ |
× |
|
Cân kỹ thuật Radwag WTC 2000
1 x
6.500.000₫
|
6.500.000₫ |
|
6.500.000₫ |
× |
|
Đế từ MITUTOYO 7011S-10
1 x
740.000₫
|
740.000₫ |
|
740.000₫ |
× |
|
Bộ cảnh báo khí LEL Senko SI-100IS
1 x
7.500.000₫
|
7.500.000₫ |
|
7.500.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 6210A IN
1 x
13.080.000₫
|
13.080.000₫ |
|
13.080.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
1 x
1.370.000₫
|
1.370.000₫ |
|
1.370.000₫ |
× |
|
Bút đo pH/ORP/nhiệt độ HANNA HI98121
2 x
4.980.000₫
|
4.980.000₫ |
|
9.960.000₫ |
× |
|
Máy đo pH điện tử cầm tay Milwaukee MW-101
1 x
4.850.000₫
|
4.850.000₫ |
|
4.850.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
1 x
1.450.000₫
|
1.450.000₫ |
|
1.450.000₫ |
× |
|
Máy đo màu của nước HANNA HI727 (0 to 500 PCU)
1 x
1.350.000₫
|
1.350.000₫ |
|
1.350.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-119( 0-300mm)
1 x
1.900.000₫
|
1.900.000₫ |
|
1.900.000₫ |
× |
|
Bút đo pH cầm tay Gondo 6011
1 x
800.000₫
|
800.000₫ |
|
800.000₫ |
× |
|
Thước đo chiều cao điện tử Mitutoyo 570-412
1 x
13.400.000₫
|
13.400.000₫ |
|
13.400.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
1 x
1.590.000₫
|
1.590.000₫ |
|
1.590.000₫ |
× |
|
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-201 (10-18.5mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
1 x
2.120.000₫
|
2.120.000₫ |
|
2.120.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 4175 TMF
1 x
5.050.000₫
|
5.050.000₫ |
|
5.050.000₫ |
× |
|
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-100KG
1 x
3.800.000₫
|
3.800.000₫ |
|
3.800.000₫ |
× |
|
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746
1 x
8.300.000₫
|
8.300.000₫ |
|
8.300.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
1 x
3.500.000₫
|
3.500.000₫ |
|
3.500.000₫ |
× |
|
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc Sew 381 HP
1 x
2.530.000₫
|
2.530.000₫ |
|
2.530.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50A(25-50mm/0.001)
1 x
1.080.000₫
|
1.080.000₫ |
|
1.080.000₫ |
× |
|
Đế từ mini Mitutoyo 7014 (ø6mm,ø8mm)
1 x
710.000₫
|
710.000₫ |
|
710.000₫ |
× |
|
Máy dò điện AC-Điện cực-Kim loại CEM LA-1010
1 x
905.000₫
|
905.000₫ |
|
905.000₫ |
× |
|
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
1 x
6.200.000₫
|
6.200.000₫ |
|
6.200.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
1 x
1.750.000₫
|
1.750.000₫ |
|
1.750.000₫ |
× |
|
Ampe kìm FLUKE 771 (100mA)
1 x
22.700.000₫
|
22.700.000₫ |
|
22.700.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
1 x
2.750.000₫
|
2.750.000₫ |
|
2.750.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1132 IN
1 x
3.490.000₫
|
3.490.000₫ |
|
3.490.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 536-142 (200mm)
1 x
7.300.000₫
|
7.300.000₫ |
|
7.300.000₫ |
|