× |
|
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-100KG
1 x
3.800.000₫
|
3.800.000₫ |
|
3.800.000₫ |
× |
|
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-200KG
2 x
4.200.000₫
|
4.200.000₫ |
|
8.400.000₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech HLD-200+
1 x
1.400.000₫
|
1.400.000₫ |
|
1.400.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3058S-19
1 x
2.180.000₫
|
2.180.000₫ |
|
2.180.000₫ |
× |
|
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-112 (0-150mm)
2 x
2.370.000₫
|
2.370.000₫ |
|
4.740.000₫ |
× |
|
Đế từ Teclock MB-B
1 x
1.250.000₫
|
1.250.000₫ |
|
1.250.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-130(25~50mm)
1 x
1.140.000₫
|
1.140.000₫ |
|
1.140.000₫ |
× |
|
Bộ tuýp 3/8 inch 20 chi tiết TOPTUL GCAD2006
1 x
1.950.000₫
|
1.950.000₫ |
|
1.950.000₫ |
× |
|
Đồng hồ kiểm tra SEW 810 EL
1 x
1.550.000₫
|
1.550.000₫ |
|
1.550.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
2 x
1.370.000₫
|
1.370.000₫ |
|
2.740.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-253-30 (75-100mm/ 0.001mm)
2 x
8.050.000₫
|
8.050.000₫ |
|
16.100.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
1 x
1.170.000₫
|
1.170.000₫ |
|
1.170.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
1 x
1.750.000₫
|
1.750.000₫ |
|
1.750.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 511-210(6-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
1 x
3.550.000₫
|
3.550.000₫ |
|
3.550.000₫ |
× |
|
Máy đo TDS Milwaukee MW401
1 x
2.400.000₫
|
2.400.000₫ |
|
2.400.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-143-10
1 x
1.920.000₫
|
1.920.000₫ |
|
1.920.000₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-300
1 x
9.500.000₫
|
9.500.000₫ |
|
9.500.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-252-30 (với đầu đo có thể thay đổi)(150-300mm/ 0.001mm)
1 x
10.300.000₫
|
10.300.000₫ |
|
10.300.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-353-30 (75-100mm/ 0.00005 inch)
1 x
8.920.000₫
|
8.920.000₫ |
|
8.920.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-712
1 x
3.380.000₫
|
3.380.000₫ |
|
3.380.000₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử 571-211-30 Mitutoyo( 0-6 in /0-150 mm )
1 x
571₫
|
571₫ |
|
571₫ |
× |
|
Panme đo trong điện tử dạng khẩu Mitutoyo 337-302
1 x
16.000.000₫
|
16.000.000₫ |
|
16.000.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước 293-344-30 Mitutoyo( 0-1"/0-25mm )
1 x
2.750.000₫
|
2.750.000₫ |
|
2.750.000₫ |
× |
|
Panme đo rãnh Mitutoyo 422-232-30
1 x
8.650.000₫
|
8.650.000₫ |
|
8.650.000₫ |
× |
|
Ampe kìm SEW 3800 CL
1 x
2.580.000₫
|
2.580.000₫ |
|
2.580.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng SANWA CD771
1 x
1.510.000₫
|
1.510.000₫ |
|
1.510.000₫ |
× |
|
Đầu đo cảm ứng pH HANNA HI1271
1 x
330.000₫
|
330.000₫ |
|
330.000₫ |
× |
|
Điện cực đo PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-S7)
1 x
3.200.000₫
|
3.200.000₫ |
|
3.200.000₫ |
× |
|
Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
1 x
1.550.000₫
|
1.550.000₫ |
|
1.550.000₫ |
× |
|
Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-17(50V~1000V AC)
1 x
470.000₫
|
470.000₫ |
|
470.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
1 x
7.050.000₫
|
7.050.000₫ |
|
7.050.000₫ |
× |
|
Máy đo pH Adwa AD11
1 x
1.150.000₫
|
1.150.000₫ |
|
1.150.000₫ |
× |
|
Máy hàn, khò QUICK 712
1 x
9.050.000₫
|
9.050.000₫ |
|
9.050.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-491B
1 x
8.300.000₫
|
8.300.000₫ |
|
8.300.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-148-10 (275-300mm/0.01)
1 x
2.750.000₫
|
2.750.000₫ |
|
2.750.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng cơ khí MITUTOYO 123-102 (25-50mm/ 0.01mm)
1 x
2.030.000₫
|
2.030.000₫ |
|
2.030.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-257-30 (275-300mm/0.001mm)
1 x
7.370.000₫
|
7.370.000₫ |
|
7.370.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-501(0-600mm)
1 x
6.100.000₫
|
6.100.000₫ |
|
6.100.000₫ |
× |
|
Điện cực cho máy đo HANNA HI73127
1 x
1.450.000₫
|
1.450.000₫ |
|
1.450.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
1 x
3.500.000₫
|
3.500.000₫ |
|
3.500.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050SB (20mm/ 0.01mm)
1 x
1.140.000₫
|
1.140.000₫ |
|
1.140.000₫ |
× |
|
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991001
1 x
91.050.000₫
|
91.050.000₫ |
|
91.050.000₫ |
× |
|
Máy đo EC/TDS/Điện trở suất/ Độ mặn HANNA HI98192
1 x
21.800.000₫
|
21.800.000₫ |
|
21.800.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
1 x
1.140.000₫
|
1.140.000₫ |
|
1.140.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-350-30 (0-25mm/ 0.001mm)
1 x
6.850.000₫
|
6.850.000₫ |
|
6.850.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài chiều dày tấm kim loại MITUTOYO 118-118 (0-25mm / 0.01mm)
1 x
2.350.000₫
|
2.350.000₫ |
|
2.350.000₫ |
|