× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-707 (0-25mm/ 0.001mm)
1 x
900.000₫
|
900.000₫ |
|
900.000₫ |
× |
|
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAB1640 (542 Nm, 8000 RPM )
1 x
5.980.000₫
|
5.980.000₫ |
|
5.980.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so cơ khí MITUTOYO 2046SB-60
6 x
1.480.000₫
|
1.480.000₫ |
|
8.880.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-702-20
3 x
2.650.000₫
|
2.650.000₫ |
|
7.950.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-139-10(50-75mm)
4 x
1.010.000₫
|
1.010.000₫ |
|
4.040.000₫ |
× |
|
Thước lá MITUTOYO 182-307
2 x
450.000₫
|
450.000₫ |
|
900.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện (1000V,8GΩ) SEW 2788 MF
1 x
4.245.000₫
|
4.245.000₫ |
|
4.245.000₫ |
× |
|
Thước Cặp Điện Tử MITUTOYO 500-172-30
1 x
2.900.000₫
|
2.900.000₫ |
|
2.900.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
3 x
61.400.000₫
|
61.400.000₫ |
|
184.200.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-732-20 (0 - 8"±.001in.200mm)
3 x
4.900.000₫
|
4.900.000₫ |
|
14.700.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-302 (25-50mm/0.01mm)
1 x
1.010.000₫
|
1.010.000₫ |
|
1.010.000₫ |
× |
|
Nhãn in BROTHER TZe-621 (Chữ đen trên nền vàng 9mm)
2 x
340.000₫
|
340.000₫ |
|
680.000₫ |
× |
|
Súng vặn bulong tay ngang đen 1/2 inch TOPTUL KAAF1608 (108 Nm, 280 RPM )
1 x
4.600.000₫
|
4.600.000₫ |
|
4.600.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-737-20 (0-150mm,có cổng SPC kết nối máy tính)
2 x
5.600.000₫
|
5.600.000₫ |
|
11.200.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-734-20 ( 0-200mm/0.01)
3 x
5.900.000₫
|
5.900.000₫ |
|
17.700.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện đa năng FLUKE 1577 (600 MΩ, 1000V)
1 x
19.500.000₫
|
19.500.000₫ |
|
19.500.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050SB-19 (20mm/ 0.01mm)
3 x
1.150.000₫
|
1.150.000₫ |
|
3.450.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-731-20 (150mm)
1 x
4.390.000₫
|
4.390.000₫ |
|
4.390.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-350-30 (0-25mm/ 0.001mm)
1 x
6.850.000₫
|
6.850.000₫ |
|
6.850.000₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-107
2 x
940.000₫
|
940.000₫ |
|
1.880.000₫ |
× |
|
Đế từ khớp thủy lực MITUTOYO 7031B
2 x
4.550.000₫
|
4.550.000₫ |
|
9.100.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-118(200mm, 0.02mm)
1 x
920.000₫
|
920.000₫ |
|
920.000₫ |
× |
|
Tay dò kim loại CEIA PD140N
1 x
6.150.000₫
|
6.150.000₫ |
|
6.150.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng FLUKE 179
2 x
10.450.000₫
|
10.450.000₫ |
|
20.900.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
1 x
3.350.000₫
|
3.350.000₫ |
|
3.350.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-151 (450mm/ 0.001inch)
1 x
7.200.000₫
|
7.200.000₫ |
|
7.200.000₫ |
× |
|
Điện cực PH Hanna HI1286
1 x
1.430.000₫
|
1.430.000₫ |
|
1.430.000₫ |
× |
|
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-215 (0-25mm/ 0.01mm)
2 x
1.920.000₫
|
1.920.000₫ |
|
3.840.000₫ |
× |
|
Ampe kìm SEW 2960 CL
1 x
1.720.000₫
|
1.720.000₫ |
|
1.720.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-203 (50-75mm/ 0.01mm)
1 x
2.020.000₫
|
2.020.000₫ |
|
2.020.000₫ |
× |
|
Máy đo tĩnh điện QUICK 431 (1~±22.0 KV, 0~±2 2 0 V)
1 x
11.100.000₫
|
11.100.000₫ |
|
11.100.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki CM4371
1 x
5.900.000₫
|
5.900.000₫ |
|
5.900.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-126 (25-50mm)
1 x
2.400.000₫
|
2.400.000₫ |
|
2.400.000₫ |
× |
|
Ampe kìm AC DC Fluke 365
1 x
7.200.000₫
|
7.200.000₫ |
|
7.200.000₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo ren MITUTOYO 188-111
1 x
380.000₫
|
380.000₫ |
|
380.000₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng Exotek MC-460
1 x
11.000.000₫
|
11.000.000₫ |
|
11.000.000₫ |
× |
|
Ampe kìm AC OWON CM240 (400A, 600V)
1 x
480.000₫
|
480.000₫ |
|
480.000₫ |
× |
|
Bút đo đa chỉ tiêu nước cầm tay Gondo 7200
2 x
2.300.000₫
|
2.300.000₫ |
|
4.600.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-142-10 (125-150mm/ ±3µm)
1 x
1.540.000₫
|
1.540.000₫ |
|
1.540.000₫ |
× |
|
Hộp điện trở chuẩn SEW ITC8
1 x
485.000₫
|
485.000₫ |
|
485.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số di động SEW ST-2004
1 x
4.250.000₫
|
4.250.000₫ |
|
4.250.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
1 x
3.820.000₫
|
3.820.000₫ |
|
3.820.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo độ ẩm gỗ, bê tông Lutron PMS-713
1 x
2.800.000₫
|
2.800.000₫ |
|
2.800.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử 500-714-20 Mitutoyo(0-300mm)
1 x
7.240.000₫
|
7.240.000₫ |
|
7.240.000₫ |
× |
|
Đế từ Mitutoyo 7010S-10
1 x
1.280.000₫
|
1.280.000₫ |
|
1.280.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
2 x
4.370.000₫
|
4.370.000₫ |
|
8.740.000₫ |
× |
|
Máy đo pH/ ORP/ Temp bỏ túi Adwa AD14
1 x
1.800.000₫
|
1.800.000₫ |
|
1.800.000₫ |
× |
|
Checker Đo Photpho Thang Thấp Cho Bể Cá Nước Mặn HI736( 0 đến 200 ppb)
1 x
1.350.000₫
|
1.350.000₫ |
|
1.350.000₫ |
× |
|
Máy đo PH HANNA HI8424(-2.00 to 16.00 pH)
2 x
9.400.000₫
|
9.400.000₫ |
|
18.800.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-300B
1 x
5.900.000₫
|
5.900.000₫ |
|
5.900.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện SEW 1151 IN
1 x
4.030.000₫
|
4.030.000₫ |
|
4.030.000₫ |
× |
|
Máy đo PH OHAUS ST5000-F
1 x
24.300.000₫
|
24.300.000₫ |
|
24.300.000₫ |
× |
|
Điện cực đo PH Ag/AgCl Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA4)
1 x
3.200.000₫
|
3.200.000₫ |
|
3.200.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-301 (0-25mm/0.01mm)
1 x
800.000₫
|
800.000₫ |
|
800.000₫ |
× |
|
Máy định vị GPS GARMIN ETREX10
1 x
2.640.000₫
|
2.640.000₫ |
|
2.640.000₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-200
1 x
9.000.000₫
|
9.000.000₫ |
|
9.000.000₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm hạt nông sản Benetech GM640
1 x
1.250.000₫
|
1.250.000₫ |
|
1.250.000₫ |
× |
|
Ampe kìm đo điện FLUKE 378 FC
1 x
20.600.000₫
|
20.600.000₫ |
|
20.600.000₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử 571-203-30 Mitutoyo( 0-300mm/0.01 )
1 x
6.500.000₫
|
6.500.000₫ |
|
6.500.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử MITUTOYO 550-207-10 (1000 mm)
1 x
18.900.000₫
|
18.900.000₫ |
|
18.900.000₫ |
|