|
× |
|
Khối V chuẩn INSIZE 6887-3
1 x
3.685.000₫
|
3.685.000₫ |
|
3.685.000₫ |
|
× |
|
Máy đo DO điện tử cầm tay Milwaukee MW600
1 x
7.150.000₫
|
7.150.000₫ |
|
7.150.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
1 x
9.090.000₫
|
9.090.000₫ |
|
9.090.000₫ |
|
× |
|
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
1 x
3.750.000₫
|
3.750.000₫ |
|
3.750.000₫ |
|
× |
|
Chân đế kẹp panme MITUTOYO 156-105-10
1 x
650.000₫
|
650.000₫ |
|
650.000₫ |
|
× |
|
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
1 x
2.600.000₫
|
2.600.000₫ |
|
2.600.000₫ |
|
× |
|
Máy đo pH Chlorine Milwaukee Mi411
1 x
4.700.000₫
|
4.700.000₫ |
|
4.700.000₫ |
|
× |
|
Máy đo cường độ ánh sáng UNI-T UT382
1 x
1.190.000₫
|
1.190.000₫ |
|
1.190.000₫ |
|
× |
|
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-1106
1 x
27.950.000₫
|
27.950.000₫ |
|
27.950.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
1 x
6.100.000₫
|
6.100.000₫ |
|
6.100.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
1 x
1.680.000₫
|
1.680.000₫ |
|
1.680.000₫ |
|
× |
|
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
1 x
3.350.000₫
|
3.350.000₫ |
|
3.350.000₫ |
|
× |
|
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
1 x
14.800.000₫
|
14.800.000₫ |
|
14.800.000₫ |
|
× |
|
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
1 x
800.000₫
|
800.000₫ |
|
800.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ Insize ISO-2000FN ( từ tính 0-2000µm và không từ tính 0-800µm)
1 x
16.900.000₫
|
16.900.000₫ |
|
16.900.000₫ |
|
× |
|
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
1 x
5.400.000₫
|
5.400.000₫ |
|
5.400.000₫ |
|
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay 2 trong 1 Uni-t UT372D
1 x
1.800.000₫
|
1.800.000₫ |
|
1.800.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4222
1 x
2.750.000₫
|
2.750.000₫ |
|
2.750.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1651 IN
1 x
3.310.000₫
|
3.310.000₫ |
|
3.310.000₫ |
|
× |
|
Bút thử điện cao thế không tiếp xúc 278 HP
1 x
2.500.000₫
|
2.500.000₫ |
|
2.500.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33A+
1 x
375.000₫
|
375.000₫ |
|
375.000₫ |
|
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
1 x
2.530.000₫
|
2.530.000₫ |
|
2.530.000₫ |
|
× |
|
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
1 x
600.000₫
|
600.000₫ |
|
600.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R
1 x
2.110.000₫
|
2.110.000₫ |
|
2.110.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA DM509S
3 x
3.150.000₫
|
3.150.000₫ |
|
9.450.000₫ |
|
× |
|
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 9mm BROTHER HZe-221
1 x
300.000₫
|
300.000₫ |
|
300.000₫ |
|
× |
|
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
1 x
1.600.000₫
|
1.600.000₫ |
|
1.600.000₫ |
|
× |
|
Gía thử lực kéo SAUTER TVP-L
1 x
12.800.000₫
|
12.800.000₫ |
|
12.800.000₫ |
|
× |
|
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-150-30(0-100mm)
1 x
2.650.000₫
|
2.650.000₫ |
|
2.650.000₫ |
|
× |
|
Khối V INSIZE 6896-11
1 x
2.300.000₫
|
2.300.000₫ |
|
2.300.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
1 x
6.500.000₫
|
6.500.000₫ |
|
6.500.000₫ |
|
× |
|
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
1 x
4.340.000₫
|
4.340.000₫ |
|
4.340.000₫ |
|
× |
|
Bộ thử nghiệm điện áp cao SEW 2713 PU
1 x
3.450.000₫
|
3.450.000₫ |
|
3.450.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
1 x
1.750.000₫
|
1.750.000₫ |
|
1.750.000₫ |
|
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 115-215(0-25mm)
1 x
1.260.000₫
|
1.260.000₫ |
|
1.260.000₫ |
|
× |
|
Máy dò kim loại cầm tay ZKTeco ZK-D180
1 x
1.700.000₫
|
1.700.000₫ |
|
1.700.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
1 x
6.050.000₫
|
6.050.000₫ |
|
6.050.000₫ |
|
× |
|
Panme đo độ sâu MITUTOYO 129-153(0-300mm)
1 x
4.050.000₫
|
4.050.000₫ |
|
4.050.000₫ |
|
× |
|
Máy kiểm tra dòng rò RCD (ELCB) Uni-T UT582+
1 x
2.250.000₫
|
2.250.000₫ |
|
2.250.000₫ |
|
× |
|
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
1 x
5.080.000₫
|
5.080.000₫ |
|
5.080.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-13J (12mm/0.01mm)
1 x
13.800.000₫
|
13.800.000₫ |
|
13.800.000₫ |
|
|