× |
|
Cân điện tử Yoshi YB-322(320g/0.01g)
2 x
3.300.000₫
|
3.300.000₫ |
|
6.600.000₫ |
× |
|
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-100KG
1 x
3.800.000₫
|
3.800.000₫ |
|
3.800.000₫ |
× |
|
Dây đo Hioki 9215
1 x
900.000₫
|
900.000₫ |
|
900.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài chiều dày tấm kim loại điện tử Mitutoyo 389-262-30 (25-50mm/ 0.001mm)
1 x
6.570.000₫
|
6.570.000₫ |
|
6.570.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
1 x
1.140.000₫
|
1.140.000₫ |
|
1.140.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng Owon B35
1 x
1.000.000₫
|
1.000.000₫ |
|
1.000.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở bề mặt Benetech GM3110
1 x
1.400.000₫
|
1.400.000₫ |
|
1.400.000₫ |
× |
|
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9603
1 x
2.210.000₫
|
2.210.000₫ |
|
2.210.000₫ |
× |
|
Bộ điều khiển pH ORP Gondo 4803P
1 x
4.500.000₫
|
4.500.000₫ |
|
4.500.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 4102 MF
1 x
5.010.000₫
|
5.010.000₫ |
|
5.010.000₫ |
× |
|
Cáp kết nối Hioki LR9801
1 x
520.000₫
|
520.000₫ |
|
520.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
1 x
3.020.000₫
|
3.020.000₫ |
|
3.020.000₫ |
× |
|
Máy đo và phát hiện khí CO SENKO SP-SGT-CO
1 x
2.950.000₫
|
2.950.000₫ |
|
2.950.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB
2 x
510.000₫
|
510.000₫ |
|
1.020.000₫ |
× |
|
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033-10
1 x
5.550.000₫
|
5.550.000₫ |
|
5.550.000₫ |
× |
|
Bộ đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-712-20 (35 - 60 mm)
1 x
3.100.000₫
|
3.100.000₫ |
|
3.100.000₫ |
× |
|
Máy phát xung DDS GW INSTEK SFG-1003
1 x
3.880.000₫
|
3.880.000₫ |
|
3.880.000₫ |
× |
|
Đế từ INSIZE 6212-100
1 x
555.000₫
|
555.000₫ |
|
555.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
1 x
12.850.000₫
|
12.850.000₫ |
|
12.850.000₫ |
× |
|
Bàn rà chuẩn INSIZE , 6900-0106/ 1000x630x140mm
1 x
26.910.000₫
|
26.910.000₫ |
|
26.910.000₫ |
× |
|
Cân điện tử AB-FPA214(210g-0.0001g)
1 x
13.500.000₫
|
13.500.000₫ |
|
13.500.000₫ |
× |
|
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
2 x
6.200.000₫
|
6.200.000₫ |
|
12.400.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài chiều dày tấm kim loại MITUTOYO 118-102 (0-25mm/ 0.01mm)
1 x
2.050.000₫
|
2.050.000₫ |
|
2.050.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
2 x
1.450.000₫
|
1.450.000₫ |
|
2.900.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so MITUTOYO 513-405-10E
1 x
1.570.000₫
|
1.570.000₫ |
|
1.570.000₫ |
× |
|
Máy đo nồng độ Canxi hải sản HANNA HI758 (200 - 600 ppm)
1 x
1.350.000₫
|
1.350.000₫ |
|
1.350.000₫ |
× |
|
Máy đo màu của nước HANNA HI727 (0 to 500 PCU)
1 x
1.350.000₫
|
1.350.000₫ |
|
1.350.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
1 x
4.900.000₫
|
4.900.000₫ |
|
4.900.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo1044A-60
1 x
1.700.000₫
|
1.700.000₫ |
|
1.700.000₫ |
× |
|
Bộ cáp đo Hioki L9844
1 x
660.000₫
|
660.000₫ |
|
660.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa EM7000
1 x
2.370.000₫
|
2.370.000₫ |
|
2.370.000₫ |
× |
|
Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
1 x
21.400.000₫
|
21.400.000₫ |
|
21.400.000₫ |
× |
|
Kính hiển vi kỹ thuật số Dino-lite AM3113
1 x
4.150.000₫
|
4.150.000₫ |
|
4.150.000₫ |
× |
|
Máy Đo Lực Kéo Nén Amittari FG-104-50K
1 x
3.650.000₫
|
3.650.000₫ |
|
3.650.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
1 x
1.330.000₫
|
1.330.000₫ |
|
1.330.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài chiều dày tấm kim loại MITUTOYO 118-110 (25-50mm / 0.01mm)
1 x
2.320.000₫
|
2.320.000₫ |
|
2.320.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử chống nước IP67 500-752-20, 0-150mm/ ±.001in
1 x
2.710.000₫
|
2.710.000₫ |
|
2.710.000₫ |
× |
|
Thảm cao su cách điện hạ áp VICADI TCD-HA-1x0.65M
1 x
760.000₫
|
760.000₫ |
|
760.000₫ |
× |
|
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
1 x
940.000₫
|
940.000₫ |
|
940.000₫ |
× |
|
Ampe kìm AC DC Fluke 325
1 x
9.000.000₫
|
9.000.000₫ |
|
9.000.000₫ |
× |
|
Thước đo sâu cơ khí 527-204 Mitutoyo( 0-600mm )
1 x
8.650.000₫
|
8.650.000₫ |
|
8.650.000₫ |
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ trên nền gỗ nhựa Defelsko 200B1
1 x
48.000.000₫
|
48.000.000₫ |
|
48.000.000₫ |
|