× |
|
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-066 (630x630x100mm , dùng cho nhà xưởng)
1 x
11.070.000₫
|
11.070.000₫ |
|
11.070.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo1044A-60
1 x
1.700.000₫
|
1.700.000₫ |
|
1.700.000₫ |
× |
|
Máy đo nồng độ kiềm cho nước ngọt HANNA HI775 (0 - 500 ppm)
1 x
1.350.000₫
|
1.350.000₫ |
|
1.350.000₫ |
× |
|
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 9mm BROTHER HZe-221
1 x
300.000₫
|
300.000₫ |
|
300.000₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC QJE QJ3005EIII (0 ~30V/0~5A, 2 Output)
2 x
4.800.000₫
|
4.800.000₫ |
|
9.600.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA DM509S
1 x
3.150.000₫
|
3.150.000₫ |
|
3.150.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
1 x
12.850.000₫
|
12.850.000₫ |
|
12.850.000₫ |
× |
|
Checker Đo Photphat Thang Thấp Cho Nước Mặn HI774(0~0.90ppm/0.01 ppm)
1 x
1.350.000₫
|
1.350.000₫ |
|
1.350.000₫ |
× |
|
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 302 SVD
1 x
1.510.000₫
|
1.510.000₫ |
|
1.510.000₫ |
× |
|
Dưỡng kiểm tra ren ngoài Niigata Seiki GRIR2-0710
1 x
3.750.000₫
|
3.750.000₫ |
|
3.750.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
1 x
4.900.000₫
|
4.900.000₫ |
|
4.900.000₫ |
× |
|
Máy đo pH mV Lutron PH-208
1 x
3.200.000₫
|
3.200.000₫ |
|
3.200.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-251-30 (25-50mm/ 0.001mm)
1 x
6.620.000₫
|
6.620.000₫ |
|
6.620.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2033
1 x
3.800.000₫
|
3.800.000₫ |
|
3.800.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S-60 (0-5mm/ 0.01mm)
1 x
1.560.000₫
|
1.560.000₫ |
|
1.560.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A
1 x
33.000.000₫
|
33.000.000₫ |
|
33.000.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
1 x
1.340.000₫
|
1.340.000₫ |
|
1.340.000₫ |
× |
|
Nhãn in BROTHER TZF-S251 (24mm)
1 x
220.000₫
|
220.000₫ |
|
220.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
1 x
1.370.000₫
|
1.370.000₫ |
|
1.370.000₫ |
× |
|
Cân điện tử CAS SW-1S (10kg/1g)
1 x
2.640.000₫
|
2.640.000₫ |
|
2.640.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA4000D-350 (AC 4000A)
1 x
5.300.000₫
|
5.300.000₫ |
|
5.300.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
1 x
3.600.000₫
|
3.600.000₫ |
|
3.600.000₫ |
× |
|
Nhãn in BROTHER HZe-211 (6mm x 8m)
1 x
250.000₫
|
250.000₫ |
|
250.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-310B
1 x
5.600.000₫
|
5.600.000₫ |
|
5.600.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-474B
1 x
5.200.000₫
|
5.200.000₫ |
|
5.200.000₫ |
× |
|
Đế từ INSIZE 6212-100
1 x
555.000₫
|
555.000₫ |
|
555.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử có cổng SPC kết nối máy tính Mitutoyo , 500-171-30 (0-150mm)
1 x
2.860.000₫
|
2.860.000₫ |
|
2.860.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3062A-19 (0-100mm/ 0.01mm)
2 x
5.450.000₫
|
5.450.000₫ |
|
10.900.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng SANWA YX360TRF
1 x
750.000₫
|
750.000₫ |
|
750.000₫ |
× |
|
Cáp kết nối Hioki LR9801
2 x
520.000₫
|
520.000₫ |
|
1.040.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng số SANWA CD772
1 x
2.670.000₫
|
2.670.000₫ |
|
2.670.000₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ tiếp xúc / không tiếp xúc INSIZE 9225-405 ( 2,5~99999RPM/0,5~19999RPM)
1 x
1.040.000₫
|
1.040.000₫ |
|
1.040.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 531-112 (0-300mm/12″, 0.02mm)
1 x
2.750.000₫
|
2.750.000₫ |
|
2.750.000₫ |
× |
|
Bàn rà chuẩn INSIZE , 6900-0106/ 1000x630x140mm
1 x
26.910.000₫
|
26.910.000₫ |
|
26.910.000₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo ren MITUTOYO 188-122
1 x
370.000₫
|
370.000₫ |
|
370.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-252-30 (50-75mm/ 0.001mm)
1 x
7.100.000₫
|
7.100.000₫ |
|
7.100.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng SANWA CD800A
1 x
800.000₫
|
800.000₫ |
|
800.000₫ |
× |
|
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki 3288
1 x
2.950.000₫
|
2.950.000₫ |
|
2.950.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng SANWA PC20TK
2 x
1.970.000₫
|
1.970.000₫ |
|
3.940.000₫ |
× |
|
Panme đo trong Mitutoyo 145-190 (125-150mm)
1 x
5.200.000₫
|
5.200.000₫ |
|
5.200.000₫ |
× |
|
Cân đếm điện tử Ohaus RC21P3 (3kg; 0.1g)
1 x
5.580.000₫
|
5.580.000₫ |
|
5.580.000₫ |
× |
|
Ampe kìm AC DC Hioki 3287
1 x
6.500.000₫
|
6.500.000₫ |
|
6.500.000₫ |
× |
|
Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 141-103 (25-50mm x 0,01mm)
1 x
2.050.000₫
|
2.050.000₫ |
|
2.050.000₫ |
× |
|
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1506 IM
1 x
2.850.000₫
|
2.850.000₫ |
|
2.850.000₫ |
× |
|
Vòng chuẩn Mitutoyo 177-288
1 x
2.000.000₫
|
2.000.000₫ |
|
2.000.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1801 IN
1 x
2.570.000₫
|
2.570.000₫ |
|
2.570.000₫ |
× |
|
Cần điều chỉnh lực xiết TOPTUL ANAJ0130 (60-300Nm)
1 x
4.050.000₫
|
4.050.000₫ |
|
4.050.000₫ |
× |
|
Thiết bị hiệu chuẩn vòng lặp UNI-T UT705
1 x
6.880.000₫
|
6.880.000₫ |
|
6.880.000₫ |
|