× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-790B
13 x
3.750.000₫
|
3.750.000₫ |
|
48.750.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
1 x
4.150.000₫
|
4.150.000₫ |
|
4.150.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-235-30 ( 25-50mm )
2 x
3.310.000₫
|
3.310.000₫ |
|
6.620.000₫ |
× |
|
Cuộn dây điện tự rút 15m Sankyo SLR-15N( 15 m)
5 x
5.550.000₫
|
5.550.000₫ |
|
27.750.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-310B
2 x
5.600.000₫
|
5.600.000₫ |
|
11.200.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở đất 4 dây SEW 4234 ER
1 x
8.790.000₫
|
8.790.000₫ |
|
8.790.000₫ |
× |
|
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
1 x
6.950.000₫
|
6.950.000₫ |
|
6.950.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng SANWA PC20TK
1 x
1.970.000₫
|
1.970.000₫ |
|
1.970.000₫ |
× |
|
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
1 x
200.000₫
|
200.000₫ |
|
200.000₫ |
× |
|
Máy đo khí cố định Senko SI-100C CO
1 x
8.250.000₫
|
8.250.000₫ |
|
8.250.000₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ Hana HI7662
1 x
2.300.000₫
|
2.300.000₫ |
|
2.300.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-137(0-25mm)
1 x
640.000₫
|
640.000₫ |
|
640.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
1 x
7.850.000₫
|
7.850.000₫ |
|
7.850.000₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ mini TESTO 0560 1111 (-50 ~ +250 °C)
2 x
1.080.000₫
|
1.080.000₫ |
|
2.160.000₫ |
× |
|
Ampe kìm FLUKE 369 (AC 60A; True RMS)
1 x
21.050.000₫
|
21.050.000₫ |
|
21.050.000₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC QJE QJ10010S (100V, 10A)
1 x
21.600.000₫
|
21.600.000₫ |
|
21.600.000₫ |
× |
|
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
1 x
8.250.000₫
|
8.250.000₫ |
|
8.250.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-300B
1 x
5.900.000₫
|
5.900.000₫ |
|
5.900.000₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC QJE QJ3005EIII (0 ~30V/0~5A, 2 Output)
2 x
4.800.000₫
|
4.800.000₫ |
|
9.600.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 8020 ER
1 x
3.980.000₫
|
3.980.000₫ |
|
3.980.000₫ |
× |
|
Đầu đo ren thay thế MITUTOYO 126-800
1 x
4.340.000₫
|
4.340.000₫ |
|
4.340.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
1 x
1.140.000₫
|
1.140.000₫ |
|
1.140.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
1 x
14.100.000₫
|
14.100.000₫ |
|
14.100.000₫ |
× |
|
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 12PT 49 chi tiết 1/4" GCAI4902
1 x
1.500.000₫
|
1.500.000₫ |
|
1.500.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử Mahr 4103303
2 x
4.900.000₫
|
4.900.000₫ |
|
9.800.000₫ |
× |
|
Đế từ loại nhỏ INSIZE 6224-40
1 x
1.410.000₫
|
1.410.000₫ |
|
1.410.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
1 x
4.370.000₫
|
4.370.000₫ |
|
4.370.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-143-10
2 x
1.920.000₫
|
1.920.000₫ |
|
3.840.000₫ |
× |
|
Cân điện tử Yoshi YB-322(320g/0.01g)
1 x
3.300.000₫
|
3.300.000₫ |
|
3.300.000₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
1 x
6.880.000₫
|
6.880.000₫ |
|
6.880.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
1 x
19.300.000₫
|
19.300.000₫ |
|
19.300.000₫ |
× |
|
Máy đo đa khí cầm tay Senko MGT-P
1 x
12.000.000₫
|
12.000.000₫ |
|
12.000.000₫ |
× |
|
Máy đo khí Senko SGTP-NO2
1 x
8.150.000₫
|
8.150.000₫ |
|
8.150.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-141A(200-300mm)
1 x
5.300.000₫
|
5.300.000₫ |
|
5.300.000₫ |
× |
|
Máy đo khí đơn Senko SGTP-O2
1 x
3.400.000₫
|
3.400.000₫ |
|
3.400.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-139-10(50-75mm)
1 x
1.010.000₫
|
1.010.000₫ |
|
1.010.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
1 x
12.300.000₫
|
12.300.000₫ |
|
12.300.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
1 x
375.000₫
|
375.000₫ |
|
375.000₫ |
× |
|
Đo độ ẩm không khí Lutron PHT-316 (10% ~ 95%)
1 x
1.650.000₫
|
1.650.000₫ |
|
1.650.000₫ |
× |
|
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
2 x
9.000.000₫
|
9.000.000₫ |
|
18.000.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20 (100-160mm)
1 x
5.150.000₫
|
5.150.000₫ |
|
5.150.000₫ |
× |
|
Đầu Panme INSIZE 6386-13
1 x
555.000₫
|
555.000₫ |
|
555.000₫ |
× |
|
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36(40 – 200Nm)
1 x
10.900.000₫
|
10.900.000₫ |
|
10.900.000₫ |
× |
|
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
1 x
3.600.000₫
|
3.600.000₫ |
|
3.600.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng công nghiệp FLUKE 28II (IP67)
1 x
15.000.000₫
|
15.000.000₫ |
|
15.000.000₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt Uni-t UT300S 400 độ
1 x
270.000₫
|
270.000₫ |
|
270.000₫ |
× |
|
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-150A
2 x
3.780.000₫
|
3.780.000₫ |
|
7.560.000₫ |
× |
|
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-115
1 x
1.940.000₫
|
1.940.000₫ |
|
1.940.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ nhỏ MITUTOYO 511-211-20(6-10mm/ 0.01mm)
1 x
3.140.000₫
|
3.140.000₫ |
|
3.140.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
1 x
3.630.000₫
|
3.630.000₫ |
|
3.630.000₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ HANNA HI935005 (-50.0 ~ 199.9°C / 200 ~ 1350°C)
1 x
3.080.000₫
|
3.080.000₫ |
|
3.080.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 511-210(6-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
1 x
3.550.000₫
|
3.550.000₫ |
|
3.550.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng SANWA YX360TRF
1 x
750.000₫
|
750.000₫ |
|
750.000₫ |
× |
|
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
1 x
815.000₫
|
815.000₫ |
|
815.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490
1 x
4.950.000₫
|
4.950.000₫ |
|
4.950.000₫ |
× |
|
Cân điện tử YOSHI YW-6(0.2g/6kg)
1 x
2.900.000₫
|
2.900.000₫ |
|
2.900.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
1 x
7.500.000₫
|
7.500.000₫ |
|
7.500.000₫ |
× |
|
Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-320S
1 x
5.550.000₫
|
5.550.000₫ |
|
5.550.000₫ |
× |
|
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
1 x
10.500.000₫
|
10.500.000₫ |
|
10.500.000₫ |
|