× |
|
Thước Cặp Điện Tử MITUTOYO 500-172-30
2 x
2.900.000₫
|
2.900.000₫ |
|
5.800.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-165 (0-25mm/ 0.01mm)
1 x
2.420.000₫
|
2.420.000₫ |
|
2.420.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện SEW 1154 TMF
3 x
4.030.000₫
|
4.030.000₫ |
|
12.090.000₫ |
× |
|
Panme đo sâu cơ khí 129-152 Mitutoyo( 0-300mm/0.01 )
2 x
4.120.000₫
|
4.120.000₫ |
|
8.240.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/35 (4.5A)
1 x
14.650.000₫
|
14.650.000₫ |
|
14.650.000₫ |
× |
|
Ampe kìm đo dòng AC Hioki CM3291
1 x
3.150.000₫
|
3.150.000₫ |
|
3.150.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện (1000V,8GΩ) SEW 2788 MF
2 x
4.245.000₫
|
4.245.000₫ |
|
8.490.000₫ |
× |
|
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-261-30
2 x
8.000.000₫
|
8.000.000₫ |
|
16.000.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử 573-634-20 Mitutoyo( 0-150mm )
1 x
6.750.000₫
|
6.750.000₫ |
|
6.750.000₫ |
× |
|
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
1 x
2.570.000₫
|
2.570.000₫ |
|
2.570.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-737-20 (0-150mm,có cổng SPC kết nối máy tính)
1 x
5.600.000₫
|
5.600.000₫ |
|
5.600.000₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử 571-254-20 Mitutoyo( 0-150mm )
1 x
7.070.000₫
|
7.070.000₫ |
|
7.070.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện đa năng FLUKE 1577 (600 MΩ, 1000V)
3 x
19.500.000₫
|
19.500.000₫ |
|
58.500.000₫ |
× |
|
Nhãn in BROTHER TZe-631(12mm)
2 x
400.000₫
|
400.000₫ |
|
800.000₫ |
× |
|
Bút đo đa chỉ tiêu nước cầm tay Gondo 7200
3 x
2.300.000₫
|
2.300.000₫ |
|
6.900.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
1 x
8.800.000₫
|
8.800.000₫ |
|
8.800.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1126 IN
2 x
3.020.000₫
|
3.020.000₫ |
|
6.040.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-102 ((25~50mm/0.01mm))
1 x
2.620.000₫
|
2.620.000₫ |
|
2.620.000₫ |
× |
|
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
1 x
720.000₫
|
720.000₫ |
|
720.000₫ |
× |
|
Máy đò khuyết tật màng sơn DEFELSKO HHDKIT
1 x
86.800.000₫
|
86.800.000₫ |
|
86.800.000₫ |
× |
|
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-705 (160-250mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
1 x
4.470.000₫
|
4.470.000₫ |
|
4.470.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-352-30 (50-75mm/ 0.00005 inch)
1 x
7.680.000₫
|
7.680.000₫ |
|
7.680.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-108 ( 0-1000mm )
1 x
11.500.000₫
|
11.500.000₫ |
|
11.500.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-350-30 (0-25mm/ 0.001mm)
2 x
6.850.000₫
|
6.850.000₫ |
|
13.700.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện SEW 1155 TMF
2 x
4.030.000₫
|
4.030.000₫ |
|
8.060.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 111-116 (25 - 50 mm)
1 x
2.100.000₫
|
2.100.000₫ |
|
2.100.000₫ |
× |
|
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113ZT
1 x
7.720.000₫
|
7.720.000₫ |
|
7.720.000₫ |
× |
|
Ampe kìm PCE HVAC 6-ICA
1 x
8.160.000₫
|
8.160.000₫ |
|
8.160.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
3 x
3.350.000₫
|
3.350.000₫ |
|
10.050.000₫ |
× |
|
Thước lá MITUTOYO 182-307
1 x
450.000₫
|
450.000₫ |
|
450.000₫ |
× |
|
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-200KG
2 x
4.200.000₫
|
4.200.000₫ |
|
8.400.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 6305 IN (pin sạc)
1 x
17.300.000₫
|
17.300.000₫ |
|
17.300.000₫ |
× |
|
Đế từ khớp thủy lực MITUTOYO 7031B
1 x
4.550.000₫
|
4.550.000₫ |
|
4.550.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-103 (0-25mm)
1 x
2.300.000₫
|
2.300.000₫ |
|
2.300.000₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-200
1 x
9.000.000₫
|
9.000.000₫ |
|
9.000.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số di động SEW ST-2004
1 x
4.250.000₫
|
4.250.000₫ |
|
4.250.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-132 (0-1000mm)
1 x
12.000.000₫
|
12.000.000₫ |
|
12.000.000₫ |
× |
|
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN
1 x
3.650.000₫
|
3.650.000₫ |
|
3.650.000₫ |
× |
|
Máy đo pH Chlorine Milwaukee Mi411
1 x
4.700.000₫
|
4.700.000₫ |
|
4.700.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng cơ khí MITUTOYO 123-104 (75-100mm/ 0.01mm)
1 x
2.370.000₫
|
2.370.000₫ |
|
2.370.000₫ |
× |
|
Panme đo độ sâu MITUTOYO 129-153(0-300mm)
1 x
4.050.000₫
|
4.050.000₫ |
|
4.050.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí (với đầu đo có thể thay đổi) MITUTOYO 104-135A (0-150mm/ 0.01mm)
1 x
4.100.000₫
|
4.100.000₫ |
|
4.100.000₫ |
× |
|
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9504
1 x
2.900.000₫
|
2.900.000₫ |
|
2.900.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo độ ẩm gỗ, bê tông Lutron PMS-713
1 x
2.800.000₫
|
2.800.000₫ |
|
2.800.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 193-112 (25mm - 50mm)
1 x
1.920.000₫
|
1.920.000₫ |
|
1.920.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh Mitutoyo 573-601-20 (0-150mm)
2 x
5.650.000₫
|
5.650.000₫ |
|
11.300.000₫ |
× |
|
Bút đo pH trong bia HANNA HI981031 (0.00~12.00 pH)
1 x
2.870.000₫
|
2.870.000₫ |
|
2.870.000₫ |
× |
|
Cân điện tử kỹ thuật OHAUS PR4202/E (4200 g/0.01g)
1 x
11.500.000₫
|
11.500.000₫ |
|
11.500.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-251-30 (25-50mm/ 0.001mm)
1 x
6.620.000₫
|
6.620.000₫ |
|
6.620.000₫ |
× |
|
Máy Đo Hàm Lượng Sắt Hanna HI97721
1 x
8.200.000₫
|
8.200.000₫ |
|
8.200.000₫ |
× |
|
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991001
1 x
91.050.000₫
|
91.050.000₫ |
|
91.050.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng FLUKE 179
1 x
10.450.000₫
|
10.450.000₫ |
|
10.450.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-501(0-600mm)
1 x
6.100.000₫
|
6.100.000₫ |
|
6.100.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1651 IN
1 x
3.310.000₫
|
3.310.000₫ |
|
3.310.000₫ |
× |
|
Sào kiểm tra điện áp cao đa năng SEW PC 7K
1 x
17.643.000₫
|
17.643.000₫ |
|
17.643.000₫ |
× |
|
Hộp điện trở chuẩn SEW ITC8
1 x
485.000₫
|
485.000₫ |
|
485.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118SB-10 (5mm/ 0.001mm)
1 x
1.660.000₫
|
1.660.000₫ |
|
1.660.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-340-30
1 x
2.600.000₫
|
2.600.000₫ |
|
2.600.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng công nghiệp FLUKE 289
1 x
19.180.000₫
|
19.180.000₫ |
|
19.180.000₫ |
× |
|
Kính hiển vi kỹ thuật số Dino-lite AM3113
1 x
4.150.000₫
|
4.150.000₫ |
|
4.150.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
1 x
3.600.000₫
|
3.600.000₫ |
|
3.600.000₫ |
× |
|
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430
1 x
6.300.000₫
|
6.300.000₫ |
|
6.300.000₫ |
× |
|
Bút đo pH/ORP/nhiệt độ HANNA HI98121
1 x
4.980.000₫
|
4.980.000₫ |
|
4.980.000₫ |
× |
|
Ampe kìm AC DC Fluke 325
1 x
9.000.000₫
|
9.000.000₫ |
|
9.000.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1100 IN
1 x
2.500.000₫
|
2.500.000₫ |
|
2.500.000₫ |
× |
|
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 4132 IN
1 x
4.240.000₫
|
4.240.000₫ |
|
4.240.000₫ |
× |
|
Panme điện tử đo ngoài Mututoyo 314-251-30 (1-15mm)
1 x
7.750.000₫
|
7.750.000₫ |
|
7.750.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Sanwa DCM600DR
2 x
4.850.000₫
|
4.850.000₫ |
|
9.700.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện SEW 1151 IN
2 x
4.030.000₫
|
4.030.000₫ |
|
8.060.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-302 (25-50mm/0.01mm)
1 x
1.010.000₫
|
1.010.000₫ |
|
1.010.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
1 x
3.420.000₫
|
3.420.000₫ |
|
3.420.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-708 (25-50mm/ 0.001mm)
1 x
1.130.000₫
|
1.130.000₫ |
|
1.130.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-732-20 (0 - 8"±.001in.200mm)
2 x
4.900.000₫
|
4.900.000₫ |
|
9.800.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki CM4374
1 x
8.500.000₫
|
8.500.000₫ |
|
8.500.000₫ |
× |
|
Vòng chuẩn cỡ 12mm MITUTOYO 177-284
1 x
1.450.000₫
|
1.450.000₫ |
|
1.450.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
1 x
61.400.000₫
|
61.400.000₫ |
|
61.400.000₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-252-20
1 x
6.750.000₫
|
6.750.000₫ |
|
6.750.000₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC QJE QJ3005XIII(0-30V,0-5A)
1 x
7.400.000₫
|
7.400.000₫ |
|
7.400.000₫ |
× |
|
Bút thử điện AC SANWA KD2
1 x
1.280.000₫
|
1.280.000₫ |
|
1.280.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 4175 TMF
1 x
5.050.000₫
|
5.050.000₫ |
|
5.050.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-734-20 ( 0-200mm/0.01)
1 x
5.900.000₫
|
5.900.000₫ |
|
5.900.000₫ |
|