× |
|
Máy đo Formaldehyde TENMARS TM-802
1 x
4.110.000₫
|
4.110.000₫ |
|
4.110.000₫ |
× |
|
Nhãn in BROTHER TZe-631(12mm)
1 x
400.000₫
|
400.000₫ |
|
400.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050SB (20mm/ 0.01mm)
1 x
1.140.000₫
|
1.140.000₫ |
|
1.140.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài chiều dày tấm kim loại MITUTOYO 118-110 (25-50mm / 0.01mm)
1 x
2.320.000₫
|
2.320.000₫ |
|
2.320.000₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC QJE QJ6010S (0 ~ 60V/0~10A)
1 x
7.400.000₫
|
7.400.000₫ |
|
7.400.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S-60 (0-5mm/ 0.01mm)
1 x
1.560.000₫
|
1.560.000₫ |
|
1.560.000₫ |
× |
|
Thước đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 527-122 (0-200mm, 0.02mm)
1 x
1.850.000₫
|
1.850.000₫ |
|
1.850.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
2 x
2.270.000₫
|
2.270.000₫ |
|
4.540.000₫ |
× |
|
Bơm định lượng HANNA BL5-2
2 x
4.600.000₫
|
4.600.000₫ |
|
9.200.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-252-30 ( 150-175mm )
1 x
6.290.000₫
|
6.290.000₫ |
|
6.290.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-203 (50-75mm/ 0.01mm)
1 x
2.020.000₫
|
2.020.000₫ |
|
2.020.000₫ |
× |
|
Ampe kìm AC DC Hioki 3287
2 x
6.500.000₫
|
6.500.000₫ |
|
13.000.000₫ |
× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 329-251-30 ( 0-300mm/0.001 )
1 x
8.520.000₫
|
8.520.000₫ |
|
8.520.000₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-4B
1 x
3.100.000₫
|
3.100.000₫ |
|
3.100.000₫ |
× |
|
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9504
1 x
2.900.000₫
|
2.900.000₫ |
|
2.900.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-790B
2 x
3.750.000₫
|
3.750.000₫ |
|
7.500.000₫ |
× |
|
Máy phân tích mạng điện SEW 2726 NA
1 x
3.810.000₫
|
3.810.000₫ |
|
3.810.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-714(100-160mm)
1 x
4.200.000₫
|
4.200.000₫ |
|
4.200.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ Mahr 4311050DKS
1 x
1.950.000₫
|
1.950.000₫ |
|
1.950.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-394B
1 x
5.500.000₫
|
5.500.000₫ |
|
5.500.000₫ |
× |
|
Điện Cực pH Phẳng Dùng Pin, Cáp 5m HI6100805
2 x
6.900.000₫
|
6.900.000₫ |
|
13.800.000₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-3A
1 x
3.100.000₫
|
3.100.000₫ |
|
3.100.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng công nghiệp FLUKE 28II (IP67)
1 x
15.000.000₫
|
15.000.000₫ |
|
15.000.000₫ |
× |
|
Checker Đo Photpho Thang Thấp Cho Bể Cá Nước Mặn HI736( 0 đến 200 ppb)
1 x
1.350.000₫
|
1.350.000₫ |
|
1.350.000₫ |
× |
|
Đế từ loại nhỏ INSIZE 6224-40
1 x
1.410.000₫
|
1.410.000₫ |
|
1.410.000₫ |
× |
|
Chất chuẩn đo ORP Milwaukee MA9020
1 x
400.000₫
|
400.000₫ |
|
400.000₫ |
× |
|
Thảm cao su cách điện hạ áp VICADI TCD-HA-1x0.65M
1 x
760.000₫
|
760.000₫ |
|
760.000₫ |
× |
|
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
1 x
2.570.000₫
|
2.570.000₫ |
|
2.570.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB
1 x
510.000₫
|
510.000₫ |
|
510.000₫ |
× |
|
Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử Atago PAL-α
1 x
9.500.000₫
|
9.500.000₫ |
|
9.500.000₫ |
× |
|
Panme điện tử đo ngoài Mututoyo 314-251-30 (1-15mm)
1 x
7.750.000₫
|
7.750.000₫ |
|
7.750.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
1 x
7.500.000₫
|
7.500.000₫ |
|
7.500.000₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo ren MITUTOYO 188-111
1 x
380.000₫
|
380.000₫ |
|
380.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
1 x
4.370.000₫
|
4.370.000₫ |
|
4.370.000₫ |
× |
|
Ampe kìm đo điện FLUKE 378 FC
1 x
20.600.000₫
|
20.600.000₫ |
|
20.600.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 511-210(6-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
1 x
3.550.000₫
|
3.550.000₫ |
|
3.550.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-165 (0-25mm/ 0.01mm)
1 x
2.420.000₫
|
2.420.000₫ |
|
2.420.000₫ |
× |
|
Panme đo sâu điện tử 329-250-30 Mitutoyo( 0-150mm/0.001 )
1 x
6.500.000₫
|
6.500.000₫ |
|
6.500.000₫ |
× |
|
Máy Đo Lực Kéo Nén Amittari FG-104-50K
1 x
3.650.000₫
|
3.650.000₫ |
|
3.650.000₫ |
× |
|
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60-ICA
1 x
35.500.000₫
|
35.500.000₫ |
|
35.500.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-86
1 x
1.160.000₫
|
1.160.000₫ |
|
1.160.000₫ |
|