|
× |
|
Máy phân tích mạng điện SEW 2126 NA
1 x
4.100.000₫
|
4.100.000₫ |
|
4.100.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO230
1 x
2.860.000₫
|
2.860.000₫ |
|
2.860.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-13J (12mm/0.01mm)
1 x
13.800.000₫
|
13.800.000₫ |
|
13.800.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
2 x
1.200.000₫
|
1.200.000₫ |
|
2.400.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-02J (12mm/0.001mm)
4 x
16.650.000₫
|
16.650.000₫ |
|
66.600.000₫ |
|
× |
|
Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi120B
1 x
6.350.000₫
|
6.350.000₫ |
|
6.350.000₫ |
|
× |
|
Máy đo điện trở vạn năng FLUKE 1587
1 x
22.300.000₫
|
22.300.000₫ |
|
22.300.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
1 x
2.100.000₫
|
2.100.000₫ |
|
2.100.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ ẩm gỗ LaserLiner 082.333A
1 x
4.800.000₫
|
4.800.000₫ |
|
4.800.000₫ |
|
× |
|
Thiết bị đo đa năng SEW 4167 MF
1 x
5.150.000₫
|
5.150.000₫ |
|
5.150.000₫ |
|
× |
|
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
1 x
3.200.000₫
|
3.200.000₫ |
|
3.200.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-01J (12mm/0.001mm)
1 x
16.650.000₫
|
16.650.000₫ |
|
16.650.000₫ |
|
× |
|
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt INSIZE ISR-CS319
1 x
3.120.000₫
|
3.120.000₫ |
|
3.120.000₫ |
|
× |
|
Camera nhiệt UNI-T UTi85A(-10~400℃)
1 x
6.370.000₫
|
6.370.000₫ |
|
6.370.000₫ |
|
× |
|
Camera đo nhiệt độ cơ thể UNI-T UTi85H+
1 x
8.300.000₫
|
8.300.000₫ |
|
8.300.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
1 x
1.650.000₫
|
1.650.000₫ |
|
1.650.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
1 x
5.050.000₫
|
5.050.000₫ |
|
5.050.000₫ |
|
× |
|
Thiết bị kiểm tra an toàn dây điện, ổ cắm SEW 880AT
1 x
800.000₫
|
800.000₫ |
|
800.000₫ |
|
× |
|
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
1 x
2.320.000₫
|
2.320.000₫ |
|
2.320.000₫ |
|
× |
|
Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE THB 40
1 x
6.130.000₫
|
6.130.000₫ |
|
6.130.000₫ |
|
× |
|
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521
1 x
3.000.000₫
|
3.000.000₫ |
|
3.000.000₫ |
|
× |
|
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6011A
1 x
16.690.000₫
|
16.690.000₫ |
|
16.690.000₫ |
|
× |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại PCE ITF 5(-50~550°C)
1 x
1.540.000₫
|
1.540.000₫ |
|
1.540.000₫ |
|
× |
|
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117
1 x
10.750.000₫
|
10.750.000₫ |
|
10.750.000₫ |
|
× |
|
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
1 x
1.090.000₫
|
1.090.000₫ |
|
1.090.000₫ |
|
× |
|
Camera ảnh nhiệt Uni-T UTi712S
1 x
3.200.000₫
|
3.200.000₫ |
|
3.200.000₫ |
|
× |
|
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
1 x
1.660.000₫
|
1.660.000₫ |
|
1.660.000₫ |
|
× |
|
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
1 x
7.150.000₫
|
7.150.000₫ |
|
7.150.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
2 x
6.500.000₫
|
6.500.000₫ |
|
13.000.000₫ |
|
× |
|
Thiết bị đo nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-185D
1 x
9.450.000₫
|
9.450.000₫ |
|
9.450.000₫ |
|
× |
|
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
1 x
4.900.000₫
|
4.900.000₫ |
|
4.900.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-16J (12mm/0.01mm)
3 x
13.800.000₫
|
13.800.000₫ |
|
41.400.000₫ |
|
× |
|
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
1 x
7.050.000₫
|
7.050.000₫ |
|
7.050.000₫ |
|
× |
|
Búa thử độ cứng bê tông Matest C380
2 x
11.800.000₫
|
11.800.000₫ |
|
23.600.000₫ |
|
× |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT301C+(-32~600°C)
2 x
1.050.000₫
|
1.050.000₫ |
|
2.100.000₫ |
|
× |
|
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
1 x
9.000.000₫
|
9.000.000₫ |
|
9.000.000₫ |
|
× |
|
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+(-30~500°C)
1 x
2.350.000₫
|
2.350.000₫ |
|
2.350.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-C (100 HW)
1 x
2.900.000₫
|
2.900.000₫ |
|
2.900.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ ồn EXTECH 407730 (130dB)
1 x
1.810.000₫
|
1.810.000₫ |
|
1.810.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ ồn Smartsensor AR844
1 x
2.200.000₫
|
2.200.000₫ |
|
2.200.000₫ |
|
× |
|
Camera nhiệt UNI-T UTi80P(-10~400°C)
1 x
6.050.000₫
|
6.050.000₫ |
|
6.050.000₫ |
|
× |
|
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3701-20(-60°C-760°C)
1 x
4.520.000₫
|
4.520.000₫ |
|
4.520.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
1 x
1.910.000₫
|
1.910.000₫ |
|
1.910.000₫ |
|
× |
|
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
1 x
1.640.000₫
|
1.640.000₫ |
|
1.640.000₫ |
|
× |
|
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS322
1 x
3.250.000₫
|
3.250.000₫ |
|
3.250.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A
1 x
5.100.000₫
|
5.100.000₫ |
|
5.100.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo lực kéo/đẩy Teclock PPN-705-10 (0.5N~10N/0.1N)
2 x
3.800.000₫
|
3.800.000₫ |
|
7.600.000₫ |
|
× |
|
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR AS816+
1 x
518.000₫
|
518.000₫ |
|
518.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
1 x
845.000₫
|
845.000₫ |
|
845.000₫ |
|
× |
|
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
1 x
5.200.000₫
|
5.200.000₫ |
|
5.200.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
1 x
13.800.000₫
|
13.800.000₫ |
|
13.800.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
1 x
6.000.000₫
|
6.000.000₫ |
|
6.000.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7313A
1 x
1.660.000₫
|
1.660.000₫ |
|
1.660.000₫ |
|
× |
|
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS317
1 x
3.140.000₫
|
3.140.000₫ |
|
3.140.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10 (0-10/0.1mm)
1 x
640.000₫
|
640.000₫ |
|
640.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ ồn UNI-T UT352 (30~130dB, dataloger)
1 x
3.060.000₫
|
3.060.000₫ |
|
3.060.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2364-10 (0-10mm/ 0.01mm)
1 x
900.000₫
|
900.000₫ |
|
900.000₫ |
|
|