|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
2 x
2.050.000₫
|
2.050.000₫ |
|
4.100.000₫ |
|
× |
|
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
1 x
4.350.000₫
|
4.350.000₫ |
|
4.350.000₫ |
|
× |
|
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100N
1 x
2.500.000₫
|
2.500.000₫ |
|
2.500.000₫ |
|
× |
|
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
1 x
2.440.000₫
|
2.440.000₫ |
|
2.440.000₫ |
|
× |
|
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
1 x
950.000₫
|
950.000₫ |
|
950.000₫ |
|
× |
|
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
1 x
14.000.000₫
|
14.000.000₫ |
|
14.000.000₫ |
|
× |
|
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
1 x
2.500.000₫
|
2.500.000₫ |
|
2.500.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
1 x
1.200.000₫
|
1.200.000₫ |
|
1.200.000₫ |
|
× |
|
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
1 x
8.800.000₫
|
8.800.000₫ |
|
8.800.000₫ |
|
× |
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm LaserLiner 082.028A
1 x
310.000₫
|
310.000₫ |
|
310.000₫ |
|
× |
|
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
1 x
525.000₫
|
525.000₫ |
|
525.000₫ |
|
× |
|
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
1 x
1.420.000₫
|
1.420.000₫ |
|
1.420.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
1 x
1.600.000₫
|
1.600.000₫ |
|
1.600.000₫ |
|
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
1 x
6.200.000₫
|
6.200.000₫ |
|
6.200.000₫ |
|
× |
|
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
1 x
1.595.000₫
|
1.595.000₫ |
|
1.595.000₫ |
|
× |
|
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
1 x
14.700.000₫
|
14.700.000₫ |
|
14.700.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
1 x
1.460.000₫
|
1.460.000₫ |
|
1.460.000₫ |
|
× |
|
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
1 x
4.300.000₫
|
4.300.000₫ |
|
4.300.000₫ |
|
× |
|
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
1 x
8.900.000₫
|
8.900.000₫ |
|
8.900.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
1 x
1.100.000₫
|
1.100.000₫ |
|
1.100.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ ồn có chân cắm USB EXTECH 407760
1 x
4.100.000₫
|
4.100.000₫ |
|
4.100.000₫ |
|
× |
|
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
1 x
1.030.000₫
|
1.030.000₫ |
|
1.030.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
1 x
2.010.000₫
|
2.010.000₫ |
|
2.010.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
1 x
1.750.000₫
|
1.750.000₫ |
|
1.750.000₫ |
|
× |
|
Camera đo nhiệt DiaCAm2 Chauvin Arnoux C.A 1954
1 x
53.400.000₫
|
53.400.000₫ |
|
53.400.000₫ |
|
× |
|
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
1 x
4.800.000₫
|
4.800.000₫ |
|
4.800.000₫ |
|
× |
|
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
1 x
1.300.000₫
|
1.300.000₫ |
|
1.300.000₫ |
|
× |
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00
1 x
32.900.000₫
|
32.900.000₫ |
|
32.900.000₫ |
|
× |
|
Khối V chuẩn INSIZE 6887-3
1 x
3.685.000₫
|
3.685.000₫ |
|
3.685.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
1 x
4.250.000₫
|
4.250.000₫ |
|
4.250.000₫ |
|
× |
|
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
2 x
970.000₫
|
970.000₫ |
|
1.940.000₫ |
|
× |
|
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
2 x
3.400.000₫
|
3.400.000₫ |
|
6.800.000₫ |
|
× |
|
Máy đo cường độ ánh sáng SEW 2330LX
2 x
1.900.000₫
|
1.900.000₫ |
|
3.800.000₫ |
|
× |
|
Nguồn lập trình OWON ODP3032
1 x
8.820.000₫
|
8.820.000₫ |
|
8.820.000₫ |
|
× |
|
Que đo KYORITSU 7121B
1 x
1.270.000₫
|
1.270.000₫ |
|
1.270.000₫ |
|
× |
|
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
1 x
4.000.000₫
|
4.000.000₫ |
|
4.000.000₫ |
|
× |
|
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
1 x
1.300.000₫
|
1.300.000₫ |
|
1.300.000₫ |
|
× |
|
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
1 x
8.000.000₫
|
8.000.000₫ |
|
8.000.000₫ |
|
× |
|
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
1 x
28.090.000₫
|
28.090.000₫ |
|
28.090.000₫ |
|
|