|
× |
|
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
1 x
900.000₫
|
900.000₫ |
|
900.000₫ |
|
× |
|
Máy đo màu YOKE BC-2000H
1 x
10.120.000₫
|
10.120.000₫ |
|
10.120.000₫ |
|
× |
|
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035.2(-50°C~800°C)
1 x
1.200.000₫
|
1.200.000₫ |
|
1.200.000₫ |
|
× |
|
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
1 x
950.000₫
|
950.000₫ |
|
950.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT123D
1 x
495.000₫
|
495.000₫ |
|
495.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
1 x
8.350.000₫
|
8.350.000₫ |
|
8.350.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
2 x
1.150.000₫
|
1.150.000₫ |
|
2.300.000₫ |
|
× |
|
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm UNI-T UT332+
1 x
1.450.000₫
|
1.450.000₫ |
|
1.450.000₫ |
|
× |
|
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
1 x
750.000₫
|
750.000₫ |
|
750.000₫ |
|
× |
|
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
1 x
3.610.000₫
|
3.610.000₫ |
|
3.610.000₫ |
|
× |
|
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
1 x
2.400.000₫
|
2.400.000₫ |
|
2.400.000₫ |
|
× |
|
Máy đo tốc độ gió lưu lượng nhiệt độ Lutron AM4214
1 x
12.700.000₫
|
12.700.000₫ |
|
12.700.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
1 x
1.920.000₫
|
1.920.000₫ |
|
1.920.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
2 x
1.640.000₫
|
1.640.000₫ |
|
3.280.000₫ |
|
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
1 x
7.250.000₫
|
7.250.000₫ |
|
7.250.000₫ |
|
× |
|
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
1 x
11.000.000₫
|
11.000.000₫ |
|
11.000.000₫ |
|
× |
|
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
1 x
1.810.000₫
|
1.810.000₫ |
|
1.810.000₫ |
|
× |
|
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
1 x
2.050.000₫
|
2.050.000₫ |
|
2.050.000₫ |
|
× |
|
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
1 x
2.650.000₫
|
2.650.000₫ |
|
2.650.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
1 x
2.330.000₫
|
2.330.000₫ |
|
2.330.000₫ |
|
× |
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
1 x
1.350.000₫
|
1.350.000₫ |
|
1.350.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
1 x
20.700.000₫
|
20.700.000₫ |
|
20.700.000₫ |
|
× |
|
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
1 x
2.860.000₫
|
2.860.000₫ |
|
2.860.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
1 x
1.750.000₫
|
1.750.000₫ |
|
1.750.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
1 x
5.010.000₫
|
5.010.000₫ |
|
5.010.000₫ |
|
× |
|
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
1 x
6.900.000₫
|
6.900.000₫ |
|
6.900.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ rung Lutron VB-8203
1 x
15.500.000₫
|
15.500.000₫ |
|
15.500.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS840
1 x
3.350.000₫
|
3.350.000₫ |
|
3.350.000₫ |
|
× |
|
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
1 x
16.000.000₫
|
16.000.000₫ |
|
16.000.000₫ |
|
× |
|
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
1 x
2.440.000₫
|
2.440.000₫ |
|
2.440.000₫ |
|
× |
|
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
1 x
3.200.000₫
|
3.200.000₫ |
|
3.200.000₫ |
|
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O)
1 x
5.300.000₫
|
5.300.000₫ |
|
5.300.000₫ |
|
× |
|
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ TK Chauvin Arnoux C.A 1621
1 x
22.100.000₫
|
22.100.000₫ |
|
22.100.000₫ |
|
× |
|
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
1 x
3.100.000₫
|
3.100.000₫ |
|
3.100.000₫ |
|
× |
|
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
1 x
1.000.000₫
|
1.000.000₫ |
|
1.000.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
1 x
230.000₫
|
230.000₫ |
|
230.000₫ |
|
× |
|
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
1 x
7.050.000₫
|
7.050.000₫ |
|
7.050.000₫ |
|
|