× |
|
Máy đo điện trở đất Uni-T UT521
2 x
3.000.000₫
|
3.000.000₫ |
|
6.000.000₫ |
× |
|
Nguồn một chiều điều chỉnh UNI-T UTP3313TFL-II
4 x
1.740.000₫
|
1.740.000₫ |
|
6.960.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT890D+
6 x
453.000₫
|
453.000₫ |
|
2.718.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2364-10 (0-10mm/ 0.01mm)
4 x
900.000₫
|
900.000₫ |
|
3.600.000₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT305A+ (1850°C)
3 x
4.890.000₫
|
4.890.000₫ |
|
14.670.000₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương EXTECH AN310
3 x
6.700.000₫
|
6.700.000₫ |
|
20.100.000₫ |
× |
|
Búa thử độ cứng bê tông HUATEC HTH-1000
1 x
15.000.000₫
|
15.000.000₫ |
|
15.000.000₫ |
× |
|
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT278A+
1 x
7.300.000₫
|
7.300.000₫ |
|
7.300.000₫ |
× |
|
Compa đồng hồ đo trong một vòng quay TECLOCK IM-882B (55~153mm/0.01mm)
2 x
5.400.000₫
|
5.400.000₫ |
|
10.800.000₫ |
× |
|
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
1 x
3.200.000₫
|
3.200.000₫ |
|
3.200.000₫ |
× |
|
Khối Polystyrene chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDP8 (P8)
3 x
4.320.000₫
|
4.320.000₫ |
|
12.960.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lực kéo/đẩy Teclock PPN-705-10 (0.5N~10N/0.1N)
1 x
3.800.000₫
|
3.800.000₫ |
|
3.800.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT890C
1 x
490.000₫
|
490.000₫ |
|
490.000₫ |
× |
|
Máy đo độ rung Uni-T UT311A
1 x
6.000.000₫
|
6.000.000₫ |
|
6.000.000₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-T UT306C
1 x
300.000₫
|
300.000₫ |
|
300.000₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
1 x
555.000₫
|
555.000₫ |
|
555.000₫ |
|