× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
2 x
1.680.000₫
|
1.680.000₫ |
|
3.360.000₫ |
× |
|
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
1 x
4.350.000₫
|
4.350.000₫ |
|
4.350.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
1 x
3.350.000₫
|
3.350.000₫ |
|
3.350.000₫ |
× |
|
Máy kiểm tra lắp đặt điện đa chức năng Chauvin Arnoux C.A 6113
1 x
29.500.000₫
|
29.500.000₫ |
|
29.500.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Insize 2364-10B (0-10mm / 0.01mm)
1 x
1.040.000₫
|
1.040.000₫ |
|
1.040.000₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
1 x
1.090.000₫
|
1.090.000₫ |
|
1.090.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
1 x
1.650.000₫
|
1.650.000₫ |
|
1.650.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-400 (250-400mm)
1 x
11.100.000₫
|
11.100.000₫ |
|
11.100.000₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm UNI-T A12T
1 x
270.000₫
|
270.000₫ |
|
270.000₫ |
× |
|
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
1 x
2.650.000₫
|
2.650.000₫ |
|
2.650.000₫ |
× |
|
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
1 x
1.550.000₫
|
1.550.000₫ |
|
1.550.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
2 x
2.050.000₫
|
2.050.000₫ |
|
4.100.000₫ |
× |
|
Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010
1 x
8.950.000₫
|
8.950.000₫ |
|
8.950.000₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ Extech TP882(-40 ~ 538°C)
1 x
935.000₫
|
935.000₫ |
|
935.000₫ |
× |
|
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
1 x
11.200.000₫
|
11.200.000₫ |
|
11.200.000₫ |
× |
|
Cờ lê đo lực ALIYIQI AWJ4-0340
1 x
2.050.000₫
|
2.050.000₫ |
|
2.050.000₫ |
× |
|
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6116N
1 x
44.500.000₫
|
44.500.000₫ |
|
44.500.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-301A
1 x
5.700.000₫
|
5.700.000₫ |
|
5.700.000₫ |
× |
|
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 2K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
1 x
8.620.000₫
|
8.620.000₫ |
|
8.620.000₫ |
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
1 x
7.250.000₫
|
7.250.000₫ |
|
7.250.000₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
4 x
1.420.000₫
|
1.420.000₫ |
|
5.680.000₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
1 x
1.590.000₫
|
1.590.000₫ |
|
1.590.000₫ |
× |
|
Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời EXTECH 401014A
2 x
610.000₫
|
610.000₫ |
|
1.220.000₫ |
× |
|
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
1 x
5.200.000₫
|
5.200.000₫ |
|
5.200.000₫ |
× |
|
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò KYORITSU 5020
1 x
11.100.000₫
|
11.100.000₫ |
|
11.100.000₫ |
× |
|
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02
1 x
36.290.000₫
|
36.290.000₫ |
|
36.290.000₫ |
× |
|
Máy đo độ rung Lutron VB-8201HA
1 x
7.500.000₫
|
7.500.000₫ |
|
7.500.000₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117
3 x
10.750.000₫
|
10.750.000₫ |
|
32.250.000₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ gió ánh sáng độ ẩm nhiệt độ Lutron LM8100
1 x
2.800.000₫
|
2.800.000₫ |
|
2.800.000₫ |
× |
|
Máy đếm hạt bụi tiểu phân Temtop PMD 331
1 x
39.000.000₫
|
39.000.000₫ |
|
39.000.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112FE (10mm/0.01mm)
1 x
1.350.000₫
|
1.350.000₫ |
|
1.350.000₫ |
× |
|
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
1 x
6.400.000₫
|
6.400.000₫ |
|
6.400.000₫ |
× |
|
Ampe kìm UNI-T UT202A+
1 x
440.000₫
|
440.000₫ |
|
440.000₫ |
× |
|
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
1 x
9.500.000₫
|
9.500.000₫ |
|
9.500.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
1 x
3.550.000₫
|
3.550.000₫ |
|
3.550.000₫ |
× |
|
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
1 x
2.320.000₫
|
2.320.000₫ |
|
2.320.000₫ |
× |
|
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
1 x
19.000.000₫
|
19.000.000₫ |
|
19.000.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
1 x
1.700.000₫
|
1.700.000₫ |
|
1.700.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528
1 x
1.680.000₫
|
1.680.000₫ |
|
1.680.000₫ |
|