Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch Chauvin Arnoux C.A 6526 (1000V, 200GΩ, đo tụ)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6526
P/N: P01140826
Xuất xứ: Pháp
Chauvin Arnoux C.A 6526
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Bảo trì công nghiệp
Điện áp
Dải đo / Độ phân giải: 0.3V – 399.9 V / 0.1 V; 400V-700V / 1V
Độ chính xác / Trở kháng ngõ vào: +/- (3% + 2 số) / 400 kΩ
Tần số làm việc: DC; 15.3 – 800 Hz
Tần số:
Dải đo / Độ phân giải Độ chính xác/ Độ chính xác: 15.3 Hz- 399.9 Hz / 0.1 Hz / +/- (0.5% + 2 số)
Dải đo / Độ phân giải Độ chính xác/ Độ chính xác: 400-800 Hz / 1 Hz / +/- (1% +1 số)
Cách điện:
Điện áp kiểm tra: 50 – 100 – 250 – 500 – 1000 V
Dải đo tại điện áp kiểm tra lớn nhất: 200 GΩ
Theo tiêu chuẩn IEC 61557-2: 2 GΩ
Dải đo: 50 V (10 kΩ – 10 GΩ); 100 V (20 kΩ – 20 GΩ); 250V (50 kΩ- 50 GΩ); 500 V(100 kΩ – 100 GΩ); 1000 V (200 kΩ – 200 GΩ)
Dải đo / Độ phân giải: 10- 999 kΩ và 1,000 – 3,999 MΩ / 1 kΩ ; 4,00 – 39,99 MΩ / 10 kΩ ; 40,0 – 399,9 MΩ / 100 kΩ ; 400 – 3999 MΩ / 1 MΩ ; 4,00 – 39,99 GΩ / 10 MΩ ; 40,0 – 200 GΩ / 100 MΩ
Độ chính xác: ± (3 % + 2 số)
Điện áp kiểm tra (I < 1 mA): – 0 % + 20 %
Điện áp kiểm tra hiển thị: ± (3 % + 3 số)
Dòng kiểm tra hiển thị / độ phân giải: 0,01 μA – 39,99 μA / 10 nA ; 40,0 – 399,9 μA / 100 nA ; 0,400 – 2,000 mA/ 1 μ
Độ chính xác của dòng kiểm tra: ± (10 % + 3 số)
Hệ số PI/DAR: 10 mn / 1 mn – 1 mn / 30 s
Thời gian (phút:giây): 0:00 – 39:59
Thời gian xả (tại 25 V): < 2 s/μF
Các cảnh báo: 2 giá trị ngưỡng cố định + 1 giá trị ngưỡng tự thiết lập
Thông mạch:
Dải đo: 0,00 Ω – 10,00 Ω(200 mA)
Độ chính xác / điện áp hở mạch: ± (2 % + 2 số) / ≥ 6 V
Dòng đo: -0%+4%
Giá trị ngưỡng (tiếng beep nhanh): 2 Ω (cố định)
Bù điện trở dây: lên đến 9,99 Ω
Điện trở: Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 0 – 3999 Ω / 1 Ω ; 4,00 kΩ – 39,99 kΩ / 10 Ω / ± (3 % + 2 số); 40,0 kΩ – 399,9 kΩ / 100 Ω ; 400 kΩ – 1 000 kΩ / 1 kΩ / ± (3 % + 2 cts)
Điện dung
Dải đo / Độ phân giải: 0,1 nF – 399,9 nF / 0,1 nF; 400 nF – 3999 nF / 1 nF; 4,00 μF – 10,0 μF / 10 nF
Độ chính xác: ± (3 % + 2 số)
Thông số kỹ thuật chung
Màn hình: 2 x 4,000 số + đồ thị logarit
Lưu trữ: 1,300 phép đo
Giao tiếp : Bluetooth® Classe II
Nguồn hoạt động / Tự động tắt máy: 6 pin x LR6(AA) / 5 phút không hoạt động
Thời gian dùng pin 1,500/2,500/6,000 phép đo: UN x 1 kΩ @ UN (5s mở / 55 s tắt); 3,000 phép đo thông mạch (5s mở / 55 s tắt)
Kích thước (hxwxd) / Khối lượng / Cấp IP: 211 x 108 x 60 mm / 850 g / IP 54 / IK 04
Tương thích điện từ / An toàn điện: IEC 61326-1 / IEC 61010-1 và IEC 61010-2-030, 600V CAT IV
Theo tiêu chuẩn: IEC 61557 phần 1, 2, 4 & 10
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: phụ kiện theo máy gồm: 1 túi đựng máy, 2 dây đo 1.5 m (đỏ & đen), 1 kẹp cá sấu (đỏ), 1 que đo (đen), 6 pin LR6 hoặc AA, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ, 1 hướng dẫn nhanh, 1 giấy hướng dẫn an toàn đa ngôn ngữ + 1 CD phần mềm Megohmmeter Transfer.