Máy đo cường độ ánh sáng HIOKI FT3424
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: FT3424
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
HIOKI FT3424:
Giải đo:
20 lx: 0.00 lx đến 20.00 lx /1 count step
200 lx: 0.0 lx đến 200.0 lx
2000 lx: 0 lx đến 2000 lx
20000 lx: 0(0) lx to 2000(0) lx /10 count step
200000 lx: 0(00) lx〜2000(00) lx /100 count step
Chế độ chọn giải: Tự động/ bằng tay
Độ tuyến tính: ±2% rdg. (Multiply by 1.5 for display values in excess of 3000 lx.)
Thời gian hồi đáp: Auto range: within 5 seconds, Manual range: within 2 seconds
D/A output: Output level: 2 V/range f.s. (2.5 V is output when the range f.s. is exceeded.)
Độ chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV (at display count)
Chức năng: Timer hold function, Memory function (Up to 99 measured data can be saved.), Hold, Auto power off function, Buzzer sound, Backlight, Zero adjustment
Nguồn: pin LR6 Alkaline battery ×2 (continuous use 300 hours), Max. rated
Kích thước: 78 mm W × 170 mm H × 39 mm D, 310 g
Phụ kiện kèm theo: HDSD×1, pin LR6 Alkaline×2, túi đựng (soft) ×1, dây đeo ×1, Cáp USB (0.9 m/2.95 ft) ×1, CD ×1

Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-143-10
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-301 (0-25mm/0.01mm)
Bộ thử điện áp AC SEW HLV-3
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-104
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1240 (3/8", 542 Nm)
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux BV41H
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc Sew 381 HP
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Thước cặp đo tâm Mitutoyo 536-107(10-300mm)
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 389-271-30 (0-25mm/ 0.001mm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Thảm cao su cách điện VICADI TCD-10KV-1x0.65M
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-340-30
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-250-30 (0-25mm/ 0.001mm)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-250-10
Bút đo pH cầm tay Gondo PH5011
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-250-30(100-125mm)
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4052-10
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-125A(100-125mm)
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-312
Máy dò kim loại cầm tay ZKTeco ZK-D160
Máy đo điện trở cách điện SEW 1155 TMF
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-762-20 ( 0-150mm)
Ống phát hiện CO trong khí nén Gastec 1A
Panme đo ống điện tử MITUTOYO 395-263-30 (0-25mm/0.001mm; Kiểu C)
Súng vặn bulong tay ngang đen 1/2 inch TOPTUL KAAF1608 (108 Nm, 280 RPM )
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30 (0-200mm/8'')
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-707 (0-25mm/ 0.001mm)
Súng vặn bulong tay ngang đen 1/2 inch TOPTUL KAAF1610 (136 Nm, 225 RPM )
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-124 ( 0-300mm )
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-151-30(0-150mm)
Bút đo đa chỉ tiêu nước cầm tay Gondo 7200
Máy in nhãn BROTHER PT-P750W
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 193-113 (50mm - 75mm)
Nhãn in BROTHER TZF-S251 (24mm)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-790
Điện cực PH HANNA HI1131P (0~13 PH/0.1 bar)
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
Thiết bị đo điện trở cách điện (1000V,8GΩ) SEW 2788 MF
Đế từ mini Mitutoyo 7014 (ø6mm,ø8mm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux) 




