Máy đo tốc độ gió, lưu lượng, nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-403A
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-403A
Xuất xứ: Taiwan (Đài loan)
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Vận tốc
Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác:
0.4~20 m/s / 0.1 m/s / ≤10 m/s ±(2.0+0.5), >10 m/s ±(2.5%+1)
1.5~72 km/h (kph) / 0.1 km/h (kph) / ≤36 km/h ±(2.0%+1.8), >36 km/h ±(2.5%+3.6)
0.9~44 mph / 0.1 mph / ≤22 mph ±(2.0%+1.1), >22 mph ±(2.5%+2.2)
0.8~38 hải lý (kts) / 0.1 hải lý (kts) / ≤19 hải lý ±(2.0%+1), >19 hải lý ±(2.5%+1.9)
79~4000 ft/phút (fpm) / 1 ft/phút (fpm) / ≤2000 ft/phút ±(2.0%+100), >2000 ft/phút ±(2.5%+200)
1~8 Beaufort / 1 Beaufort / –
Lưu lượng gi
Dải đo/ Độ phân giải / Độ chính xác:
0~9999 CMM / 1 CMM / –
0~9999 CFM / 1 CFM / –
Nhiệt độ
Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác:
-20~60℃ / 0.1℃ / ±1℃
-4~140℉ / 0.1℉ / ±1.8℉
Độ ẩm
Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác:
20~80%RH / 0.1%RH / ±3.5%RH
<20%RH hoặc >80%RH / 0.1%RH / ±5%RH
Màn hình hiển thị: LCD đơn sắc kích thước 42 mm (R) × 33 mm (D) có đèn nền
Pin: Pin 9V
Thời gian sử dụng pin: Khoảng 100 giờ liên tục
Dòng tiêu thụ khi tắt nguồn: 3 μA
Dòng tiêu thụ tối đa khi hoạt động: 25 mA
Kích thước thiết bị: 140 (D) × 65 (R) × 38 (C) mm, khối lượng khoảng 160 g
Kích thước đầu dò: 195 (D) × 47 (R) × 30 (C) mm
Chiều dài cáp: 95 cm, khối lượng khoảng 100 g
Mô tả:
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng, nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-403A được thiết kế nhỏ gọn cầm tay với lớp bọc cứng cáp bên ngoài thân máy giúp chánh va đập
Màn hình LCD lớn hiển thị rõ nét ngay cả khi trong môi trường thiếu ánh sáng
Được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm tra tốc độ gió, các hệ thống sưởi, thông gió, điều hoà không khí, khí tượng nông nghiệp

