Camera nhiệt UNI-T UTi80P
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UTi80P
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
UNI-T UTi80P
Thông số kỹ thuật
Độ phân giải IR: 80 × 60 pixels
Trường nhìn (FOV): 51° ngang
Độ nhạy nhiệt độ (NETD): ≤150mk (0.15°C)
Dải nhiệt độ: -10~400°C
Độ phân giải không gian (IFOV): Tiêu cự tự động
Tốc độ khung hình: ≤9Hz
Độ chính xác: ±2°C hoặc ±2%
Tiêu cự: Không
Zoom kĩ thuật số: Không
Chế độ hiển thị: Nhiệt
Màn hình: 2.4″ TFT LCD
Tự động chụp nhiệt độ cao/thấp: Có
Đẳng nhiệt: Không
Chế độ đo: Điểm, Vùng
Wifi: Không
Phần mềm phân tích PC: Có
Chống va đập: 1m
Cấp IP: Không
Thông số chung
Nguồn điện: Pin Li-ion: 3.7V/1300mAh
Kích thước màn hình: 48mm x 36m
Màu sản phẩm: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 125g
Kích thước máy: 76mm x 76mm x 22mm
Phụ kiện đi kèm: Thẻ micro SD, cáp micro USB, túi đựng

Máy đo điện trở Milliohm SEW 4137 MO
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-215 (0-25mm/ 0.01mm)
Điện cực pH HANNA HI1230B
Sào thao tác SEW HS-178-6
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-303S
Máy rà kim loại Garrett 1165180
Panme đo sâu điện tử 329-250-30 Mitutoyo( 0-150mm/0.001 )
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-300
Thiết bị đo điện trở thấp, cuộn dây Chauvin Arnoux C.A 6255
Cân điện tử YOKE YP2001
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Cân điện tử kỹ thuật OHAUS PR4202/E (4200 g/0.01g)
Tay dò kim loại CEIA PD140N
Panme đo trong điện tử MITUTOYO 345-250-30
Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ EXTECH 380465
Máy đo độ dẫn điện cầm tay YOKE P912
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Ampe kìm KYORITSU 2210R
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Máy rà kim loại Super Scanner GP 3003B1
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-234-30 (0-25mm/0.001mm)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-102 ((25~50mm/0.01mm))
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-175-30 (0-150)
Điện cực đo PH Ag/AgCl Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA4)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-501(0-600mm) 




