Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Mitutoyo 7315
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 7315
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: đo chiều sâu của rãnh hẹp
Dải đo: 0-10mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ± 15µm
Hệ đơn vị: mét
Ưu điểm
Đồng hồ đo độ dày 7315 là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng dùng để kiểm tra không phá huỷ, đo vật liệu từ 1 bên. Đo 1 cách chính xác và nhanh chóng nhất. Ứng dụng nhiều cho các ngành công nghiệp, xây dựng, sản xuất, cơ khí,…. phụ trợ giúp đo đạc các thông số kỹ thuật cho các thiết bị, vật liệu hay máy móc.
Có thể đo độ dày của một vật mỏng vô cùng nhanh chóng, như là mảnh giấy hay nỉ
Mang khả năng chống nước và dầu thâm nhập qua mặt trước
Đầu anvil và đầu tiếp xúc được làm từ sứ, không bị han gỉ
Phù hợp để đo các rãnh hẹp
Mặt đo của đầu anvil và đầu tiếp xúc có dạng lưỡi dao (dày 1mm)

Điện cực ORP Milwaukee SE300
Bút đo pH/Nhiệt Độ Độ Phân Giải 0.1 HI98127(-2-16 PH)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-500-10
Máy đo PH HANNA HI98107(0.0 ~ 14.0 pH)
Sào thao tác SEW HS-178-5
Sào thao tác SEW HS-175-5(6.42m, 220Kv)
Sào thao tác SEW HS-175-6
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Bộ Dụng Cụ Đo Silica Hanna HI38067
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Bộ điều khiển ORP mini HANNA BL932700-1
Bộ tuýp 3/8 inch 20 chi tiết TOPTUL GCAD2006
Panme đo trong điện tử dạng khẩu Mitutoyo 337-302
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-310B
Kẹp đo Chauvin Arnoux MN82 (đường kính kẹp 20mm)
Bộ điều khiển pH HM Digital PPH-1000
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI03
Sào thao tác SEW HS-175-3
Khúc xạ kế đo độ mặn nước biển Gondo PDR-108-3
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-175A(150-175mm)
Máy đo điện trở Milliohm SEW 4137 MO
Cân điện tử Yoshi YB 323(320g/0.001g)
Cân điện tử SHINKO GS-6000(0.1g/6000g)
Máy đo màu CHN SPEC CS-10
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-253-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy khuấy từ Dlab MS-PB
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-118 (75-100mm/ 0.01mm)
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-365 (16-20mm x 0,001mm)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-203 (50-75mm/ 0.01mm)
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-107 ( 0-750mm )
Máy đo điện trở thấp SEW 4338 MO
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4253
Panme đo ngoài điện tử 422-411-20 Mitutoyo(0-30mm x 0,001mm)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-153
Khúc Xạ Kế Đo NaCl Trong Thực Phẩm HI96821
Súng mở tắc kê 3/8 inch TOPTUL KAAG1206 (81 Nm, 11000 RPM )
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-1A
Đồng hồ đo milliohm Tenmars TM-508A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30 (0-150mm/6'')
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF15
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Thước cặp điện tử MITUTOYO 550-205-10 (600 mm )
Sào thao tác SEW HS-120B (1.8m)
Điện trở kiểm tra Aqua Boy 299
Sào thao tác SEW HS-175-8
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đo có thể thay đổi) Mitutoyo 340-251-30 (0-150mm/ 0.001mm)
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-362 (8-10mm x 0,001mm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-702-20
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-201 (10-18.5mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Máy rà kim loại Garrett 1165180
Điện cực cho máy đo HANNA HI73127
Máy đo độ pH SMARTSENSOR PH818
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-235-30 ( 25-50mm )
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-3A
Bộ dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-107
Đầu đo ren thay thế MITUTOYO 126-800
Panme đo tấm kim loại Mitutoyo 389-514 (0-25mm)
Panme đo sâu điện tử 329-250-30 Mitutoyo( 0-150mm/0.001 ) 
