Máy đo pH mV nhiệt độ Lutron PH-207HA
Hãng sản xuất: Lutron
Model: PH-207HA
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng thân máy, 6 tháng đầu đo
Thông số kỹ thuật:
Range: 0 ~ 14 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
Độ chính xác: ± ( 0.03 pH + 2 d)
mV
Range: 0 ~ 1999mV
Độ phân giải: 1mV
Độ chính xác: ± ( 0.5% + 1 d )
Temp
Range: 0 ~ 65oC
Độ phân giải: 0.1 oC
Độ chính xác: ±1℃
Hiện thị LCD 13mm
Trở kháng đầu vào: 10^12 ohms
Khóa dữ liệu, lưu bộ nhớ, tự động tắt nguồn
Thời gian lấy mẫu: 0.8s
Đầu ra: RS232
Nguồn: 006p DC pin 9V
Khối lượng: 270g
Kích thước: 180 x 72 x 30mm
Phụ kiện: HDSD, Đầu đo

Ống phát hiện Ion Sulphide S2- Gastec 211LL
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Thiết bị đo nhiệt độ 4 kênh LUTRON TM-947SD (K / J / R / S / E / T, Pt 100)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Ampe kìm UNI-T UT219E (AC 600A)
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9851M
Đồng hồ đo độ dày kiểu cơ Teclock SFM-627 (20mm/0.01mm)
Bộ que đo dạng kẹp Chauvin Arnoux P01102056
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Ampe kìm UNI-T UT216C
Vôn kế DC hiển thị số di động SEW ST-2001 DCV
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8031
Ống phát hiện thụ động Cl2C:CCl2 Gastec 133D
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S (0-30mm/ 0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT50
Máy khò linh kiện QUICK 957DW+
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B 
