Ampe kìm Kyoritsu 2010
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 2010
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Ampe kìm Kyoritsu 2010, K2010 có các thông số kỹ thuật sau:
AC A: 200mA/2/20A
Độ chính xác:
±1%rdg±2dgt [50/60Hz] (200mA)
±1.5%rdg±8dgt [40Hz – 2kHz] (200mA)
±1%rdg±2dgt [50/60Hz] (2A)
±2.5%rdg±10dgt [40Hz – 2kHz] (2/20A)
DC A: 2/20A
Độ chính xác:
±1%rdg±2dgt (2A)
±1.5%rdg±4dgt (20A)
Đầu ra:
DC200mV với AC200mA/2/20A
DC200mV với DC2/20A
Đường kính kìm: Ø7.5mm
Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz~2kHz
Nguồn: 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi
Kích thước:
Máy:142(L) × 64(W) × 26(D)mm
Kìm: 153(L) × 23(W) × 18(D)mm
Khối lượng: 220g approx.
Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD

Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Thiết bị đo nồng độ Oxy Lutron DO-5519
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Elitech BT-3
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnoux CSD22 (0~200mS/cm)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8212
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112FE (10mm/0.01mm)
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60S
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P 
