Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 8128
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước vòng trong: Φ24
Dòng điện: AC 5A (Max.50A)
Điện áp: AC 50mV/5A [Max.500mV/50A] (AC 10mV/A)
Cấp chính xác:
|±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz)
|±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz)
Góc dịch pha: within ±2.0º (45~65Hz)
Điện áp chịu đựng: AC 3540V for 5 seconds
Chiều dài dây: Approx. 3m
Kiểu đầu ra: MINI DIN 6pin
Kích thước: 100(L) x 60(W) x 26(D) mm
trọng lượng: 160g
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 phụ kiện :9095 (hộp đựng), HDSD
Ứng dụng:
8128 phù hợp với máy đo phân tích công suất Kyoritsu 6305 và Kyoritsu 6315

Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Máy đo độ rung HUATEC HG-6360
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781B
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Ống phát hiện thụ động khí Chlorine Cl2 Gastec 8D
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy đo pH đất Takemura DM-13
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo lực SAUTER FK500 (500N / 0,2 N)
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5273
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Ampe kìm Chauvin Arnoux F201 (AC 900A; True RMS)
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110f (10mm/0.01mm; Lưng phẳng)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Ampe kìm TENMARS TM-2011
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số) 
