Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-101 ( 0-300mm )
Mã hàng: 534-101
Thương hiệu: Mitutoyo
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Dải đo: 0(0.398)-12 in /0(10.1)-300 mm
Độ chia: 0.05 mm / 1/128 in
Độ chính xác: ±0.07 mm
Đơn vị đo/Measuring unit: in/mm
Cổng kết nối: Không
Ứng dụng:
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-101 ( 0-300mm ) dùng để đo chính xác kích thước chiều dài, chiều rộng hoặc đo đường kính trong, đường kính ngoài, của các chi tiết hình trụ, hình vuông, được sử dụng nhiều trong các ngành sản xuất công nghiệp như: cơ khí, đồ gỗ, đồ nhựa, nhôm kính, trong nghiên cứu khoa học cần độ chính xác cao.
Sản phẩm được làm bằng chất liệu cao cấp , không gỉ cứng cáp, chịu được va chạm cho sản phẩm bền lâu, có độ chống sốc cao, chống mài mòn sau thời gian sử dụng. Ngoài ra còn có khả năng chống oxy hoá giúp sản phẩm được kéo dài tuổi thọ và làm việc được ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà không lo ngại bị hỏng.

Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW ST-2551
Cân điện tử YOKE YP1002 (100g,10mg)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN HIOKI 3665-20
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1620 (271 Nm, 10000 RPM )
Điện cực pH HANNA HI1230B
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9612
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Điện cực do PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA2)
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Đế từ MITUTOYO 7011S-10
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Thước cặp điện tử có cổng SPC kết nối máy tính Mitutoyo , 500-171-30 (0-150mm)
Máy đo màu PCE XXM 20 (400~720 nm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-153-30(0-300mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-301S
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Panme đo tấm kim loại Mitutoyo 389-514 (0-25mm)
Cân điện tử AB-FPA214(210g-0.0001g)
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-115
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-162 (8-10mm/ 0.001mm)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Đồng hồ đo tụ điện Tenmars YF-150
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25
Ống phát hiện Formaldehyde HCHO Gastec 91LL
Dây đo KYORITSU 7122B
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Pin NiMH 6V/8.5A dành cho C.A 6240/50/55 Chauvin Arnoux P01296030
Bộ dụng cụ vặn bulong 1/2inch 20 món TOPTUL GDAI2001E
Máy đo điện trở cách điện điện áp cao SEW 6213A IN-M
Đồng hồ vạn năng OWON B35T+ (1000V, 20A)
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV1H
Máy dò vàng vạn năng MINELAB Gold Monster 1000 
