Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4224
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: DT4224
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
HIOKI DT4224:
DCV: 600mV~600V
Độ chính xác: DCV: ±0.5 %rdg. ±5 dgt.
ACV: 6V~600V
Độ chính xác: ±2.0 %rdg. ±3 dg
Đo điện trở: 600 Ω ~ 60 MΩ
Độ chính xác: ±0.9 %rdg. ±5 dgt.
Đo tần số: 99 Hz ~ 9.9 kHz
Độ chính xác: ±0.1 %rdg. +2 dgt.
Chức năng: Hold, kiểm tra thông mạch,
Kiểm tra Đi-ốt.
Đo dung kháng: 1.000 μF~10.00 mF
Độ chính xác: ±1.9 %rdg. ±5 dgt.
Nguồn cấp: Pin Alkaline (LR03) battery ×1
Kích thước: 72mm(W)×149mm(H)×38mm(D)
Khối lượng: 190g
Phụ kiện: Máy chính, Dây đo, Pin, Hdsd

Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Máy đo độ rung môi trường lao động ACO 3233
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Ampe kìm UNI-T UT220
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2230
Ampe kìm Uni-t UT210D
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux) 




