Panme điện tử Mitutoyo 293-231-30(25-50mm)
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 293-231-30
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 25-50mm
Độ phân giải: 0.001mm
Độ chính xác: ±1µm
Hệ đơn vị: mét
Cấp độ bảo vệ: IP65
Cổng đưa dữ liệu ra: có
Trọng lượng: 330g
Ứng dụng:
Đo kích thước ngoài: Đo đường kính ngoài của các chi tiết hình trụ, ống, trục.
Đo kích thước trong: Đo đường kính bên trong của các lỗ.
Đo độ dày: Đo độ dày của vật liệu, tấm kim loại hoặc thành ống.
Đo độ sâu: Đo chiều sâu của các lỗ khoan, rãnh, hoặc các chi tiết khác.
Kiểm tra chất lượng: Sử dụng trong quá trình kiểm tra chất lượng (QC) sản phẩm sau gia công để đảm bảo độ chính xác của các chi tiết.
Nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D) nhờ khả năng đo lường chi tiết, tin cậy.
Ưu điểm:
Đọc kết quả nhanh chóng: Kết quả đo được hiển thị ngay lập tức trên màn hình LCD, giúp thao tác nhanh hơn so với panme cơ khí.
Độ chính xác cao: Giúp đo lường các vật có kích thước rất nhỏ với độ chính xác cao, giảm thiểu sai số.
Dễ sử dụng: Loại bỏ sai sót trong quá trình đọc số trên thước, chỉ cần xem kết quả trên màn hình.
Đáng tin cậy: Có thể chuyển sang chế độ đo cơ khí trong trường hợp hết pin, đồng thời có thể kết nối với thiết bị điện tử khác để truyền dữ liệu đo.

Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Dung dịch hiệu chuẩn Adwa AD7032
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5292 (100KHz; 0.03% VDC; 10.000 phép đo)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy hiện sóng OWON VDS1022
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Khối V INSIZE 6896-11
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Máy đo vận tốc gió dạng sợi nhiệt Testo 425
Bút đo EC HANNA HI98303
Máy hiện sóng số OWON XDS3104E
Bút đo PH/Nhiệt độ HANNA HI98128(-2.00 - 16.00 pH)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Kestrel 2000
Máy đo nhiệt độ thực phẩm kiểu gập TESTO 103
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Máy khuấy từ Gondo MS11C
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Máy đo nhiệt độ từ xa Uni-T UT300A+
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Máy đo khí CO2 nhiệt độ, độ ẩm để bàn TENMARS ST-502
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Đồng hồ vạn năng số SEW 6400 DM
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5410
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Máy đo điện trở đất Benetech GT5105A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250) 
