Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6422
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6422
P/N: P01127012
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 6422
Thông số kỹ thuật
Điện trở 2 cực:
Dải đo: 0.05-99.99 Ω / 80.0-999.9 Ω / 0.800-9.999 kΩ / 8.00-50.00 kΩ
Độ phân giải: 0.01 Ω / 1 Ω / 10 Ω / 100 Ω
Độ chính xác: ± (2%R + 10 cts) / ± (2%R + 2 cts) / ±(2%R + 1 ct) / ± (2%R + 1 ct)
Điện trở đất 3 cực:
Dải đo: 0.5 Ω – 2.000 kΩ 0.5 Ω – 50.00 kΩ
Độ phân giải: 0.01 Ω / 0.1 Ω / 1 Ω 0.01 Ω / 0.1 Ω / 1 Ω / 10 Ω
Độ chính xác: ±(1%R + 10 cts) / ±(1%R +2 cts) / ±(1%R + 1 ct)
Tần số đo: 128 Hz hoặc 256 Hz
Điện áp không tải: ±10 V peak
Thông số chung:
Hiển thị: Màn hình LCD 206-segment tùy chỉnh
Chế độ đo: R 2P (Ω), R 3P (Ω) V, I, R 2P (Ω), R 3P (Ω)
Nguồn: 6 Pin LR 6 hoặc AA
Tuổi thọ pin: > 2.000 x 3P đo điện trở đất tại 100 Ω >1.500 x 3P đo điện trở đất tại 100 Ω
Kích thước / Trọng lượng: 223 x 126 x 70 mm / 1 kg
Nhiệt độ hoạt động: -10 to +50°C
Nhiệt độ bảo quản: -40 to +70°C (không bao gồm pin / ắc quy)
Bảo vệ: Up to 600 V
Chỉ số IP / IK: IP 65 theo tiêu chuẩn IEC 60529 / IK 04 theo tiêu chuẩn IEC 50102
Kiểm tra thả rơi: 1 mét theo tiêu chuẩn IEC 61010-1
Tiêu chuẩn / an toàn điện: EMC: IEC 61326-1; IEC 61010-2-030 / 600 V CAT IV
Tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC 61557: IEC 61557-1 và IEC 61557-5
Phụ kiện chọn mua thêm:
Bộ kit đo điện trở đất 3P (50M) – P01102021
Pin kiềm 1.5V LR6 – P01296033
Túi đeo vai No.2 – P01298006
Dây đeo cầm tay vận chuyển – HX0122
Bộ kit đo điện trở đất 15M (Xanh dương / Xanh lục / Đỏ) – P01102017
Dây đeo vai – HX0302

Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Thiết bị điện trở chuẩn EXTECH 380400
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Thiết bị kiểm tra độ ồn TENMARS TM-102 (30~130dB)
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò KYORITSU 5020
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Cân phân tích Ohaus PX224 (220g/0.0001g)
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Máy đo độ ẩm TESTO 606-1
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Đồng hồ so chân gập Mahr 4305200
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S (18-35mm)
Máy đo chất lượng không khí Elitech M1000
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Máy phát xung GW INSTEK MFG-2110
Máy đo EC Adwa AD35
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Thiết bị thăm dò nhiệt độ Kyoritsu 8216
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Đầu đo linh kiện SMD cố định dùng cho máy LCR-200 Extech LCR205
Máy lọc khói thiếc QUICK 6612
Máy đo độ mặn Smartsensor AR8012 
