Máy kiểm tra lắp đặt điện Chauvin Arnoux C.A 6030
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6030
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Chauvin Arnoux C.A 6030
Thông số kỹ thuật
Đo tần số/ điện áp: tự động theo kết nối lắp đặt: từ 2 tới 550 V (DC hoặc RMS) / 15.3 tới 450 Hz
Kiểm tra vi sai:
I∆n = 10 – 30 – 100 – 300 – 500 mA – điều chỉnh : 6mA tới 650 mA
Kiểm tra không ngắt: ở ½ I∆n
Đo thời gian ngắt nhả: ở I∆n, 2 I∆n, 5 I∆n, 150 mA, 250 mA
Đo thời gian/ dòng điện ngắt nhả : độ biến đổi từ 0.5…1.06 I∆n, tăng dần 3%
Điện áp lỗi: 5.0 tới 50.0 V bằng cách tính toán dòng điện mạch ngắn I∆n x RE: hiển thị lên tới 40 kA bằng cách tính IK = UREF / ZL-PE
Vòng lặp nối đất:
Kiểm tra RCD không ngắt và sử dụng dây phụ trợ: từ 0.1 tới 4000Ω
Tính toán điện áp lỗi và dòng điện mạch ngắn
Đo dòng điện: sử dùng kìm kết nối 20 A (MN20 & C172) hoặc 200 A (C174)
Lệnh xoay pha: tần số lắp đặt từ 15.3 tới 64 Hz và điện áp 90 – 550 V bằng phương pháp thông thường (3 dây) hoặc phương pháp tuần tự (2 dây)
Thông số chung
Nguồn: pin 6 x 1.5 V hoặc pin sạc theo tiêu chuẩn EN 61010-1 và EN 61557
IP 54
Kích thước: 211 x 108 x 60 mm / 900 g
Thiết bị tiêu chuẩn:
1 máy dò chính
1 máy dò 3 dây
3 đầu dò kiểm tra / 3 kẹp cá sấu
1 sách hướng dẫn 5 ngôn ngữ
1 phần mềm ững dụng chuyển dữ liệu
1 thiết bị giao tiếp

Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Máy kiểm tra vòng đeo tay chống tĩnh điện QUICK 498
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Cáp truyền dữ liệu panme Mitutoyo 02AZD790B
Ampe kìm SEW 2950 CL (AC 1000A)
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1605SR
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-330-30
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Tay đo cao áp SEW PD-28
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2105 ER
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 389-371-30 ( 0-1″/0-25mm )
Máy khuấy từ gia nhiệt Dlab MS-H-S
Thiết bị đo độ bóng PCE PGM 60-ICA
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 566 (-40℃-650℃)
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-3002S
Bộ dụng cụ đo cơ khí Insize 5013 (13 chi tiết)
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-250 (5mm/0.01mm)
Thuốc thử pH HANNA HI93710-01
Máy đo nhiệt độ thực phẩm kiểu gập TESTO 103
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1643 (1/2", 583 Nm)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống Mitutoyo 115-302(0-25mm)
Máy lắc ngang Dlab SK-L330-Pro
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Máy khuấy đũa hiện số Dlab OS20-S
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-203
Thước cặp điện tử Niigata Seiki EDC-A1150
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH
Máy đo tổng chất rắn hòa tan bỏ túi Adwa AD202
Đồng hồ so Mitutoyo 2416S, 0 – 1”/0.01”
Máy kiểm tra đa năng KYORITSU 6516BT
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm) 
