Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT204+
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
AC (A): 600A ±(2.5%+5)
DC (A): 600A ±(2.5%+5)
AC (V): 600V ±(0.8%+5)
Tần số điện áp AC(Hz): 10Hz~60kHz ±(0.5%+2)
DC (V): 600V ±(0.5%+2)
Điện trở (Ω): 60MΩ ±(0.8%+2)
Điện dung (F): 60mF ±(4%+5)
Nhiệt độ(°C): -40°C~1000°C ±(1.5%+5)
Tần số (Hz): 10Hz~10MHz ±(0.1%+4)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 2
Màn hình: 37mm x 25mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 235g
Kích thước sản phẩm: 215mm x 63mm x 36mm
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+ phụ kiện đi kèm: Pin, dây điện kiểm tra, đầu đo nhiệt độ tiếp xúc
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 6000
Ngàm mở: 28mm
Chọn dải tự động: Có
True RMS: Có
Kiểm tra diode: Có
Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
NCV: Không
MAX/MIN: Có
Chế độ tương đối: Có
Zero mode: Có
Kiểm tra dây có điện: Có/-
Giữ dữ liệu: Có
Đèn nền LCD: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Bảo vệ nhập: Có
Tổng trở vào: ≈10MΩ
Cấp đo lường: CAT II 600V, CAT III 300V
Kiểm tra va đập: 1m
Ưu điểm:
Đồng hồ kẹp dòng Uni-T UT204+ là một thiết bị đo lường đa năng, được thiết kế theo tiêu chuẩn EN61010-2010 CAT II 600V/CAT III 300V, mang lại độ tin cậy, an toàn và chính xác cao. UT204+ với tính năng bảo vệ quá tải và khả năng đo đa dạng, sản phẩm này phù hợp cho cả chuyên gia kỹ thuật và người dùng thông thường để đo dòng điện AC/DC, điện áp, tần số, nhiệt độ, điện trở, và nhiều thông số khác.

Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Máy đo độ nhám bề mặt MITUTOYO SJ-310
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Thiết bị đo độ ồn Tenmars ST-109R (30~130dB)
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTGC1
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 2801 IN
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Van nạp gas Tasco TB620
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9602
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Máy đo điện trở thấp SEW 6237 DLRO
Máy đo chất lượng không khí Elitech M1000
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-303S
Thiết bị thăm dò nhiệt độ Kyoritsu 8216
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Kìm đo dòng AC/DC KYORITSU 8115
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 440
Đồng hồ vạn năng SEW 187 MCT
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Bộ súng vặn bu lông 1/2″ 27 chi tiết Toptul GDAI2703
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D 
