Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Hãng sản xuất: SAUTER
Model: FH5
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Giải đo max: 5 N (0.5kg)
Độ phân giải: 0,001 N
Độ chính xác: 0,5 % of [Max]
Tần số đo: 2000 Hz
Bảo vệ quá tải: 150 % of [Max]
Chọn đơn vị đo: N, lb, kg
Có thể lắp tương thích các bàn thử
Màn hình xoay với đèn nền
Cổng giao tiếp: RS2232
Chức năng đọc: Real time và Peak Hold
Chức năng thiết lập điểm giới hạn: mức cao và thấp
Tự động tắt nguồn
Độ phân giải cao: lên tới10,000 điểm
Kích thước LxWxH 230x66x35 mm
Trọng lượng: 0,64 kg
Phụ kiện: Bộ sạc, hộp đựng, pin sạc, bộ adapter

Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-150
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-712
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SC
Đầu đo máy đo LCR GW INSTEK LCR-08A (1MHz)
Máy đo độ cứng cao su PCE-DD-A (0~100 Shore A)
Đế Từ INSIZE 6210-81 (80kgf,Ø8mm)
Cần chỉnh lực Proskit HW-T41-525 (1/4”)
Bộ pin Hioki 9459
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Phần mềm phân tích lực kéo SAUTER AFH FAST
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Ampe kìm đo điện Hioki CM3289
Khối V chuẩn INSIZE 6887-3
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Máy đo DO nhiệt độ Martini Milwaukee MI605
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 189 DM
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Máy đo nhiệt độ Uni-t UT303A+(-32~800°C)
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-131f(30mm/0.01mm) 
