Bộ Dụng Cụ Đo Sunfit 100 lần Hanna HI3822
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI3822
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật
Thang đo: 0 đến 20 mg/L (ppm) Na2SO3; 0 đến 200 mg/L (ppm) Na2SO3
Độ phân giải:
0.2 mg/L (thang đo 0 to 20 mg/L);
2 mg/L (thang đo 0 to 200 mg/L)
Phương pháp: iodometric
Số lần đo: 110
Loại CTK: Chuẩn độ
Cung cấp gồm: HI3822 được cung cấp kèm 30 mL dung dịch axit sulfamic, 30 mL dung dịch EDTA, 15mL dung dịch acid sulfuric, 10mL chỉ thị tinh bột, 120 mL dung dịch chuẩn độ, cốc nhựa 20 mL và 50 mL

Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Máy đo nhiệt độ RTD 2 kênh Center 372 (300℃, IP67)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Điện cực đo PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-S7)
Ampe kìm TENMARS TM-2011
Dây đo LCR Extech LCR203
Đầu đo nhiệt độ Hana HI7662
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo độ ẩm gỗ và VLXD TESTO 616 (< 50 % (wood); < 20 % (building materials))
Máy đo LCR Gw instek LCR-916 ( 100kHz, 0.2%)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Máy đo độ ẩm vật liệu LaserLiner 082.015A
Bút đo ORP (Đo OXY hóa khử) EXTECH RE300
Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-050 50x40mm
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Ampe kìm đo dòng rò Chauvin Arnoux F65 (AC 100A)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%) 
