Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI76410/4
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 6 Tháng
Đầu dò dạng galvanic
Tích hợp cảm biến nhiệt độ
Đo liên tục cùng màn hình điều khiển HI8410
Có 2 lựa chọn độ dài cáp:
HI76410/4 : cáp dài 4m
HI76410/10 : cáp dài 10m
Thông số kỹ thuật:
Dạng
galvanic
Chiều dài cáp
4m
Bảo hành
06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm
Đầu đo HI76410.
HI76410/4 : cáp dài 4m
HI76410/10 : cáp dài 10m
2 nắp màng và vòng chữ O.
Dung dịch điện phân châm màng HI7042S (30mL).
Nắp bảo vệ khi vận chuyển.
Ống bảo vệ khi đo.
Miếng chà nhám.
Giấy chứng nhận chất lượng.
Phiếu bảo hành.
Hộp đựng bằng giấy.

Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1105 ER
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Ống phát hiện thụ động khí Ammonia NH3 Gastec 3D
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Điện cực đo PH EXTECH 60120B (0 ~ 14.0 pH)
Cáp truyền dữ liệu panme Mitutoyo 02AZD790B
Bộ nguồn DC QJE QJ10010S (100V, 10A)
Máy đo pH ORP Adwa AD1200
Máy đo nhiệt đô, độ ẩm, tốc độ gió, ánh sáng EXTECH 45170
Ampe kìm Hioki CM4372
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10A
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường SEW 5500 CB
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5005
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Máy đo độ ẩm nhiệt độ PCE HT 50
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117
Cảm biến Huatec TG8829FN-F
Thiết bị đo vận tốc gió TESTO 405
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-LS (12mm)
Máy Quang Đo Clo Dư Và Clo Tổng, Axit Cyanuric, pH Trong Nước Sạch HI97725
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Bộ đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-3B
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5273
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10T (0-0.5mm/0.01mm)
Máy hàn công suất cao QUICK 3205
Thước cặp điện tử Niigata Seiki EDC-A1150
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10T
Kìm đo dòng điện KEW KYORITSU 8133
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Ampe kìm UNI-T UT220
Dây đo KYORITSU 7122B
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy đo nhiệt độ độ ẩm môi trường EXTECH 445702
Thước cặp cơ INSIZE 1205-1502S
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250 (160-250mm)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Ống Pitot đo gió KIMO TPL-06-300 (phi 6, 300mm)
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP1010E 
