Ampe kìm AC DC Fluke 365
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 365
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
ACA: 200A /0.1A /2% ± 5 digits
DCA: 200A /0.1A /2% ± 5 digits
ACV:600V /0.1V /2% ± 5 digits
DCV:600V /0.1V /2% ± 5 digits
R:6000 Ω /0.1Ω /1% ± 5 digits
True-rms: có
Kiểm tra liên tục: có
Hold: có
Backlight: có
Flashlight/torch: có
Vòng kìm mở: 18 mm
Dây nối vòng kìm và máy: 35 inches (900mm)
Kích thước: (L x W x H) 225 x 65 x 46 mm
Trọng lượng: 275 g
Phụ kiện: pin, túi mềm, dây đo, HDSD
Ưu Điểm: Ampe kìm AC DC Fluke 365
Ampe kìm cũng giống như một chiếc đồng hồ vạn năng. Muốn đo dòng thì kẹp vào đoạn dây mà dòng điện chạy qua. Còn muốn sử dụng như thiết bị đo điện khác để đo điện áp, đo thông mạch và các thông số khác thì cắm thêm que đo và sử dụng như cách sử dụng đồng hồ vạn năng thông thường.
Dùng để đo dòng điện hoặc đo điện áp xoay chiều, điện trở, tần số, nhiệt độ (chọn thêm đầu đo nhiệt), kiểm tra dẫn điện…
Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng
Dễ dàng thao tác
Mặt số hiện rõ ràng, dễ quan sát
Chất liệu dụng cụ tốt, độ bền cao
Đa tính năng, chuyển đổi dễ dàng
Cung cấp sản phẩm chính hãng fluke, hàng mới 100%, bảo hành: 12 tháng, Giao hàng nhanh

Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-262-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Máy đo độ bóng Amittari AG-1268B
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm)
Máy in nhãn BROTHER TD-4000
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8125
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9504
AC Adapter Hioki Z1005
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2109A-10
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A-60
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-2003S
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Thước cặp điện tử có cổng SPC kết nối máy tính Mitutoyo , 500-171-30 (0-150mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Đồng hồ vạn năng OWON B33+
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6380-50
Máy đo khí CO Extech CO10 (0 đến 1000ppm)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7002-10
Máy quang phổ YOKE V1710
Bút thử điện UNI-T UT12D-EU
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2050SB-60 (0-20mm)
Máy chà nhám vuông SI-3013AM
Ampe kìm Fluke 303 (AC 600A)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Máy đo điện trở đất SEW 2734 ER
Đồng hồ so điện tử 543-782
Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 133-165 (600-625mm; ±11μm)
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-500-10
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30 (0-150mm/6'')
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18 (10~18.5mm)(Đo lỗ nhỏ)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Bút đo pH HM Digital PH-200
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Nhãn in BROTHER TZe-621 (Chữ đen trên nền vàng 9mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-790B
Đồng hồ vạn năng hiển thị số và kim SEW ST-3502
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR3455
Cân treo điện tử HY-OCS 300(100g/300kg)
Máy kiểm tra pin ắc quy TENMARS TM-6001
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055 





