Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Hãng sản xuất: Fluke
Model: 302+
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật
ACA: 400A , 1.8%
ACV: 400/600V, 1.5%
DCV: 400/600V, 1.5%
Ω: 4000 Ω, 1%
Kiểm tra liên tục: ≤ 70 Ω
Hiện thị LCD, Khóa
Kích thước: 208 x 58.5 x 28mm
Đường kính kìm: 30 mm
Nguồn: Pin 2 AA
Phụ kiện: Dây đo, Pin, HDSD
Hãng sản xuất: Fluke
Ưu điểm: Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Được trang bị hầu hết những tính năng phổ biến với độ chính xác cực kì cao như đo dòng xoay chiều AC 400A,
đo điện áp xoay chiều lên đến 600V, đo điện trở, đo thông mạch.
Ampe kìm FLUKE 302+ còn được trang bị thêm đền LED nền màn hình và tính năng nhấn giữ kết quả đo.
Thiết kế nhỏ gọn, được làm bằng nhựa cứng có độ chắc chắn, độ bền chống va đập cao.

Máy đo khoảng cách laze LEICA DISTO X3
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Cờ lê lực loại kim chỉ 3/8 inch INSIZE IST-DW35
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Mẫu so độ nhám bề mặt INSIZE ISR-CS130-W
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy Đo Độ Đục Tiêu Chuẩn ISO HI93703
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Đồng hồ vạn năng FLUKE 116
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Ampe kìm PCE DC 20
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-200W(0-200mm/0-8)
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Cảm biến Huatec TG8829FN-F
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Máy đo độ bóng PCE GM 55 (0~200 GU, ±1)
Đế từ khớp thủy lực MITUTOYO 7031B
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1240-2001
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Bộ que đo dạng kẹp Chauvin Arnoux P01102056
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Máy đo độ ẩm gỗ PCE PEL 20 (10~20 %)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-141A(200-300mm)
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO F90ES1
Máy đo ánh sáng truyền qua Tenmars TM-214
Máy đo điện trở bề mặt QUICK 499D
Máy đo vận tốc gió TESTO 405i
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Bút đo ORP HM Digital ORP-200
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050S-19 (20mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Máy đo lực kéo nén Algol NK-50
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-204 (50-1000mm, 0.01mm)
Kẹp đo điện cảm biến KYORITSU 8130
Đồng hồ đo độ dày kiểu cơ Teclock SFM-627 (20mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Thiết bị đo độ bóng CHN SPEC DG60-SE (0-200GU)
Cân phân tích ẩm Radwag MA50.RWH
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Máy đo độ mặn Smartsensor AR8012
Máy đo EC/TDS/Điện trở suất/ Độ mặn HANNA HI98192
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A(0-25mm) 






