Ampe kìm AC SANWA DCL11R
Hãng sản xuất: SANWA
Model: DCL11R
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
ACA: 60/ 300A/2%
True RMS
Đèn màn hìnhTự động tắt
Hiện thị: 6000
Đường kính kìm: 22mm
Nguồn: LR03 x2
Kích thước: H145xW54xD31mm
Khối lượng: 120g
Phụ kiện: Que đo, hộp đựng, HDSD
Ampe kìm Sanwa là một thiết bị đo dòng điện chuyên dụng dùng để đo dòng điện với dải đo rộng. Sản phẩm hoạt động dựa trên nguyên lý: Trong dòng điện xoay chiều, từ trường biến thiên sinh ra bởi dòng điện có thể gây cảm ứng điện từ lên một cuộn cảm nằm gần dòng điện, vì vậy nó được liệt vào nhóm thiết bị đo điện cảm ứng.
Ampe kìm cũng giống như một chiếc đồng hồ vạn năng. Muốn đo dòng thì kẹp vào đoạn dây mà dòng điện chạy qua. Còn muốn sử dụng như thiết bị đo điện khác để đo điện áp, đo thông mạch và các thông số khác thì cắm thêm que đo và sử dụng như cách sử dụng đồng hồ vạn năng thông thường.
Ưu điểm:
Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng dễ dàng mang theo khi sử dụng hoặc bảo quản cất giữ khi không dùng tới.
Dễ dàng thao tác giúp bạn làm việc được nhanh chóng, đơn giản hơn bao giờ hết.
Hiển thị trên mặt đồng hồ điện tử giúp dễ quan sát hơn. Mặt số hiện rõ ràng. Máy cho kết quả đo chính xác.
Chất liệu dụng cụ tốt, độ bền cao, sử dụng sản phẩm bền lâu với nhiều môi trường khác nhau mà không lo nhanh chóng hỏng hóc.
Đa tính năng, chuyển đổi dễ dàng

Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-262-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Máy đo độ bóng Amittari AG-1268B
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm)
Máy in nhãn BROTHER TD-4000
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8125
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9504
AC Adapter Hioki Z1005
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2109A-10
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A-60
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-2003S
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Thước cặp điện tử có cổng SPC kết nối máy tính Mitutoyo , 500-171-30 (0-150mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Đồng hồ vạn năng OWON B33+
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6380-50
Máy đo khí CO Extech CO10 (0 đến 1000ppm)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7002-10
Máy quang phổ YOKE V1710
Bút thử điện UNI-T UT12D-EU
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2050SB-60 (0-20mm)
Máy chà nhám vuông SI-3013AM
Ampe kìm Fluke 303 (AC 600A)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Máy đo điện trở đất SEW 2734 ER
Đồng hồ so điện tử 543-782
Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 133-165 (600-625mm; ±11μm)
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-500-10
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30 (0-150mm/6'')
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18 (10~18.5mm)(Đo lỗ nhỏ)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Bút đo pH HM Digital PH-200
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Nhãn in BROTHER TZe-621 (Chữ đen trên nền vàng 9mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-790B
Đồng hồ vạn năng hiển thị số và kim SEW ST-3502
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR3455
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Bộ nguồn DC QJE QJ3005XIII(0-30V,0-5A)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-3A
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Ampe kìm SEW 2960 CL
Điện cực đo PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-S7)
Bộ nguồn DC QJE QJ5003XIII
Thiêt bị chỉ thị pha tiếp xúc SEW 888PMR
Đồng hồ vạn năng OWON B35T+ (1000V, 20A) 




