Ampe kìm Chauvin Arnoux F201 (AC 900A; True RMS)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: F201
P/N: P01120921
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux F201
Thông số kỹ thuật
Đường kính kẹp : Ø 34 mm
Màn hình: LCD
Hiển thị giá trị đo: đến 6,000
Số giá trị đo hiển thị : 1
Loại giá trị đo thu được: TRMS [AC]
Chức năng tự động chọn dải đo: có
Aac: 0.15 to 600 A (giá trị đỉnh 900 A
Độ chính xác tốt nhất: 1 % R + 3 số
Vac: 0.15 đến 1,000 V (đỉnh 1,400V )
Vdc: 0.15 đến 1,400 V
Điện trở: 60 kΩ
Thông mạch (báo hiệu âm thanh): điều chỉnh được từ 1 Ω đến 599 Ω
Kiểm tra diod (lớp chuyển tiếp bán dẫn): Có
Chức năng mở rộng: có
Công suất 1 pha và tổng 3 pha: có
Nhiệt độ (đầu đo loại K): °C: -60.0 đến +1,000.0 °C
Các chức năng
Đo quá dòng: Có
Dòng khởi động của mô tơ: Có
Thay đổi tải: Có
Giữ giá trị hiển thị (Hold): Có
Min / MAX: Có
– Tự động tắt nguồn : Có
– An toàn điện theo tiêu chuẩn IEC 61010: 600V CAT IV
– Nguồn hoạt động : 1 x 9 V LF22
– Kích thước / Khối lượng: 78 x 222 x 42 mm / 340 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn kèm theo:
1 bộ dây cáp PVC (đen/ đỏ) được tích hợp với đầu đo đực cách ly hình chuối có Ø4mm dạng khuỷu
1 dây cặp nhiệt tích hợp đầu nối cách ly hình chuối Ø 4 mm với khoảng cách 19mm
1 Pin 9V 6LR61 cho kìm F400; 4 Pin 1.5V LR03 cho kìm F600
Túi đựng Multifix: 120 x 245 x 600 mm cho kìm F200; 120 x320 x 60 mm cho kìm F400/600

Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn IP65 MITUTOYO 342-271-30 (0-20mm/ 0.001mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-310(0.8mm/0.01)
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Thước đo góc INSIZE 2374-320
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Máy đo độ mặn của nước Lutron YK31SA
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 5693
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9851M
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-1000
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 60-ICA
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Ampe kìm Hioki 3280-10F
Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 42280
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX(-30~350°C)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 440
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 470 (1〜99999 rpm;±0.02%)
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703G(type C)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL8000
Thước cặp cơ khí INSIZE1214-2000
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+(-30~500°C)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Máy đo độ rung ba chiều Amittari AV-160D
Máy đo độ ồn Center 320 (130dB; 31.5Hz-8KHz)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT39E+
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 506 EL
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Bộ KIT dây điện trở tiếp đất và điện trở suất Chauvin Arnoux P01102025 (4 dây, 150m)
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Thước đo cạnh vát điện tử Insize 1180-6
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Máy đo nhiệt độ TESTO 104 (-50°C~250°C, IP65)
Máy đo lưu lượng gió PCE-WSAC 50-311 




