Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: F203
P/N: P01120923
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux F203
Thông số kỹ thuật
Đường kính kẹp : Ø 34 mm
Màn hình: LCD (có đèn nền)
Hiển thị giá trị đo: đến 6,000
Số giá trị đo hiển thị : 1
Loại giá trị đo thu được: TRMS [AC]/ DC
Chức năng tự động chọn dải đo: có
Tự động nhận dạng AC/DC : có
Aac: 0.15 to 600 A (giá trị đỉnh 900A )
Adc: 0.15 đến 900 A (giá trị đỉnh)
Độ chính xác tốt nhất: 1 % R + 3 số
Vac: 0.15 đến 1,000 V (đỉnh 1,400 V )
Vdc: 0.15 đến 1,400 V
Điện trở: 60 kΩ
Thông mạch (báo hiệu âm thanh): điều chỉnh được từ 1 Ω đến 599 Ω
Kiểm tra diod (lớp chuyển tiếp bán dẫn): Có
Chức năng mở rộng: có
Công suất 1 pha và tổng 3 pha: có
Nhiệt độ (đầu đo loại K): °C: -60.0 đến +1,000.0 °C
Các chức năng
Đo quá dòng: Có
Dòng khởi động của mô tơ: Có
Thay đổi tải: Có
Giữ giá trị hiển thị (Hold): Có
Min / MAX: Có
Vi sai ∆X: có
Tỷ đối ∆X / X(%): có
Tự động tắt nguồn : Có
An toàn điện theo tiêu chuẩn IEC 61010: 600V CAT IV
Nguồn hoạt động : 1 x 9 V LF22
Kích thước / Khối lượng: 78 x 222 x 42 mm / 340 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn kèm theo:
1 bộ dây cáp PVC (đen/ đỏ) được tích hợp với đầu đo đực cách ly hình chuối có Ø4mm dạng khuỷu
1 dây cặp nhiệt tích hợp đầu nối cách ly hình chuối Ø 4 mm với khoảng cách 19mm
1 Pin 9V 6LR61 cho kìm F400; 4 Pin 1.5V LR03 cho kìm F600
Túi đựng Multifix: 120 x 245 x 600 mm cho kìm F200; 120 x320 x 60 mm cho kìm F400/600

Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Máy kiểm tra Acquy/Pin Chauvin Arnoux C.A 6630
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Ống phát hiện nhanh Formaldehyde HCHO Gastec 91
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO 6000 NAS1
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10T (0-0.5mm/0.01mm)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7002-10
Máy hàn gia nhiệt cao Pro'skit SS-207B
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Nguồn 1 chiều DC OWON P4305
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1820 ER
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf) 
