Ampe kìm Chauvin Arnoux F401 (AC 1000A; True RMS)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: F401
P/N: P01120941
Xuất xứ: Trung Quốc
Chauvin Arnoux F401
Thông số kỹ thuật
Đường kính kẹp : Ø 48 mm
Màn hình: LCD (có đèn nền)
Hiển thị giá trị đo: đến 10,000
Số giá trị đo hiển thị : 1
Loại giá trị đo thu được: TRMS [AC]
Chức năng tự động chọn dải đo: có
Tự động nhận dạng AC/DC : có
Aac: 1000 A
Độ chính xác tốt nhất: 1 % R + 3 số
Vac: 1000V
Vdc: 1400 V
Độ chính xác tốt nhất: 1 % R + 3 số
Tần số của V / I: có/-
Điện trở: 100 kΩ
Thông mạch (báo hiệu âm thanh): điều chỉnh được từ 1 Ω đến 999 Ω
Kiểm tra diod (lớp chuyển tiếp bán dẫn): Có
Công suất 1 pha và tổng 3 pha: có
Nhiệt độ (đầu đo loại K): °C: -60.0 đến +1,000.0 °C
Các chức năng
Đo quá dòng: Có
Dòng khởi động của mô tơ: Có
Thay đổi tải: Có
Giữ giá trị hiển thị (Hold): Có
Min / MAX: Có
Tự động tắt nguồn : Có
An toàn điện theo tiêu chuẩn IEC 61010: 1000 V CAT IV – 1000 V CAT II
Nguồn hoạt động : 4 x 1.5 V AA
Kích thước / Khối lượng: 92 x 272 x 41 mm / 600 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn:
1 bộ dây cáp PVC (đen/ đỏ)
Giắc cắm đực cách ly hình chuối có Ø4mm dạng khủyu
Giắc cắm đực cách ly hình chuối có Ø4mm dạng thẳng
2 que đo (đen/ đỏ); Giắc cắm cái cách ly có Ø 4 mm
1 dây cặp nhiệt tích hợp đầu nối cách ly hình chuối Ø 4 mm với khoảng cách 19mm
1 Pin 9V 6LR61 cho kìm F400; 4 Pin 1.5V LR03 cho kìm F600
Túi đựng Multifix: 120 x 245 x 600 mm cho kìm F200; 120 x320 x 60 mm cho kìm F400/600

Máy đo moment xoắn Lutron TQ-8800
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-213S2 (10mm/0.01mm)
Ampe kìm Sanwa DG36a
Bút đo EC HANNA HI98303
Đế Từ INSIZE 6210-81 (80kgf,Ø8mm)
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Máy đo lực kéo nén Algol NK-50
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Nhiệt kế điện tử Tasco TA410AX
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-175A(150-175mm)
Cân phân tích Ohaus PX224 (220g/0.0001g)
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Bộ thử điện áp AC SEW HLV-2
Bút đo pH Trong Rượu HANNA HI981033(0 - 14.0 pH)
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Nguồn 1 chiều QJE QJ12003E (0-120V/3A)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm)
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Tay đo cao áp SEW PD-20
Panme đo ngoài điện tử có trục quay Mitutoyo 293-145-30 ( 0-25mm: IP65 )
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy đo độ ồn Center 325 (130dB; 31.5Hz-8KHz)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Thiêt bị chỉ thị pha tiếp xúc SEW 888PMR
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-154(325-350mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-471B
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781
Thiết bị đo độ bóng CHN SPEC DG60-SE (0-200GU)
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số di động SEW ST-2004
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9504
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-150( 0-150mm/0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Máy đo nhiệt độ TESTO 925
Máy đo Formaldehyde Tenmars TM-802 
