Ampe kìm đo công suất AC/DC Chauvin Arnoux F405 (True RMS 1500A)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: F405
P/N: P01120945
Xuất xứ: Trung Quốc
Chauvin Arnoux F405
Thông số kỹ thuật
Đường kính kẹp : Ø 48 mm
Màn hình: LCD (có đèn nền)
Hiển thị giá trị đo: đến 10,000
Số giá trị đo hiển thị : 3
Loại giá trị đo thu được: TRMS[AC, AC+DC]/DC
Chức năng tự động chọn dải đo: có
Tự động nhận dạng AC/DC : có
Aac: 1 000 A
Adc: giá trị đỉnh 1,500 A
Aac+dc: 1,000 A (đỉnh 1,500 A)
Độ chính xác tốt nhất: 1 % R + 3 số
Vac: 1000 V
Vdc: 1400 V
Vac+dc: 1,000 V (đỉnh 1,400 V)
Độ chính xác tốt nhất: 1% R + 3 số
Điện trở: 100 kΩ
Thông mạch (báo hiệu âm thanh): điều chỉnh được từ 1 Ω đến 999 Ω
Kiểm tra diod (lớp chuyển tiếp bán dẫn): Có
Công suất 1 pha và tổng 3 pha: có
Hiệu dụng (W): có
Phản kháng (VAR): có
Biểu kiến (VA): có
FP / DPF: có/ –
Phân tích sóng hài tổng THDf/ THDf: có/ có
Phân tích thành phần bậc sóng hải theo tần số 25th: không
Các chức năng
Đo quá dòng: Có
Dòng khởi động của mô tơ: Có
Tải thay đổi: Có
Giữ giá trị hiển thị (Hold): Có
Min / MAX: Có

Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107S (30dB ~ 130dB)
Máy đo cường độ ánh sáng Chauvin Arnoux C.A 1110 (ghi dữ liệu)
Máy đo độ cứng vật liệu PCE DD-D (0 ~ 100 Shore D)
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM650A
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BL
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 506 EL
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-175A(150-175mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Compa điện tử đo ngoài INSIZE 2131-21
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Đồng hồ so chân gập INSIZE 2381-08 (0.8mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại LaserLiner 082.043A (-40°C ~ 1500°C)
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng Exotek MC-460
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K Kèm Đầu Dò FC766PW HI935001
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 - 100,000 RPM)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Máy đo lực SAUTER FA50
Cảm biến tải trọng (dùng cho máy đo DFG N) PCE DFG N 2.5K load cell
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 
