Ampe kìm đo điện FLUKE 378 FC
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 378 FC
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Điện áp tối đa chung giữa cực bất kỳ và Nối đất: 1000 V
Pin: Loại 2 AA, IEC LR6 alkaline
Tuổi thọ: 200 giờ
Màn hình: Màn hình kép
Tự động tắt nguồn: 20 phút
Dòng điện AC: Kìm
Phạm vi: 999,9 A
Độ phân giải: 0,1 A
Độ chính xác: 2 % ± 5 chữ số (45 Hz đến 66 Hz)
Dòng điện AC: Đầu dò dòng điện linh hoạt
Phạm vi: 2500 A
Độ phân giải: 1 A (≤2500 A) 0.1 A (≤999.9 A)
Độ chính xác: 3 % ±5 chữ số (5 Hz đến 500 Hz)
Dòng điện DC
Phạm vi: 999,9 A
Độ phân giải: 0,1 A
Độ chính xác: 2 % ±5 chữ số
Điện áp AC: Field Sense
Phạm vi: 1000 V
Độ phân giải: 1 V (≤1000V)
Độ chính xác: ≤4/0 AWG 3 % ±5 chữ số (45 Hz đến 66 Hz)
≥4/0 AWG 5 % ±5 chữ số (45 Hz đến 66 Hz)
Điện áp AC: Que đo
Phạm vi: 600.0 V 1000 V
Độ phân giải: 0.1 V (≤600.0 V) 1 V (≤1000 V)
Độ chính xác: 1 % ±5 chữ số (20 Hz đến 500 Hz)
Điện áp DC
Phạm vi: 600.0 V 1000 V
Độ phân giải: 0.1 V (≤600.0 V) 1 V (≤1000 V)
Độ chính xác: 1 % ±5 chữ số
Điện trở
Phạm vi: 60.00 kΩ 6000 Ω 600.0 Ω
Độ phân giải: 0.1 Ω (≤600.0 Ω) 1 Ω (≤6000 Ω) 10 Ω (≤60.00 kΩ)
Độ chính xác: 1 % ±5 chữ số
Điện dung
Phạm vi: 1000 μF
Độ phân giải: 0.1 μF (≤100.0 μF), 1 μF (≤1000 μF)
Độ chính xác: 1 % ±4 chữ số
Bao gồm:
Ampe kìm đo điện không tiếp xúc AC/DC Fluke 378 FC True-rms
Cáp đo TL224
Que thử TP175 TwistGuard™
Kẹp tiếp địa AC285 màu đen (một chiếc)
đầu dò dòng điện dạng mềm iFlex® i2500-18 18 inch (48 cm)
Dây treo đồng hồ có nam châm TPAK ToolPak™
Hộp đựng cao cấp
Hướng dẫn tham khảo nhanh
Chi tiết
Manual
Ưu Điểm: FLUKE 378 FC
Đo điện áp và cường độ dòng điện với công nghệ FieldSense™
Ampe kìm true-rms Fluke 378 FC sử dụng công nghệ FieldSense™ để kiểm tra nhanh chóng và an toàn hơn mà không cần tiếp xúc với dây có điện. Đo điện áp và cường độ dòng điện chính xác qua mỏ cặp. Chỉ cần kẹp cáp đo màu đen vào bất kỳ bề mặt điện nào, sau đó kẹp kìm quanh dây dẫn là bạn đã có thể xem giá trị đo điện áp và cường độ dòng điện chính xác, đáng tin cậy trên màn hình.
Chỉ báo chất lượng điện cho biết thiết bị hoặc dây điện có sự cố nào hay không
Ampe kìm 378 FC có chức năng đo chất lượng điện độc đáo giúp dò tìm sự cố về chất lượng điện ngay tức thì. Khi đo ở chế độ FieldSense, Fluke 378 FC sẽ dò tìm và hiển thị các sự cố về chất lượng điện, liên quan đến cường độ, điện áp, hệ số công suất hoặc kết hợp ba giá trị trên. Giờ đây, bạn có thể nhanh chóng xác định các vấn đề trong nguồn cung cấp và nguồn phân phối.
Hoàn thành đo điện 3 pha nhanh chóng, dễ dàng
Kiểm tra điện áp ba pha và cường độ dòng điện chỉ với 3 bước đơn giản
Đo đầy đủ các giá trị điện áp pha – đất và pha – pha
Hiển thị trên điện thoại thông minh và lưu lên đám mây qua phần mềm Fluke Connect
Tính toán góc pha và hiển thị trên phần mềm Fluke Connect
Không còn phải viết tay hay bấm phép tính phức tạp nữa.
Đo cường độ cực cao với đầu dò iFlex®
Đầu dò dòng điện dạng mềm iFlex đi kèm giúp bạn đo dòng điện xoay chiều tới 2500 A. Dễ dàng đo trong các tủ có hệ thống đi dây phức tạp và dây điện tiết diện lớn.
Cung cấp sản phẩm chính hãng. Sản phẩm mới 100%. Bảo hành: 12 tháng

Nhiệt Kế Chữ T, Đầu Dò Dài 300mm Hanna HI145-20
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI02
Bút đo pH/Nhiệt Độ Độ Phân Giải 0.1 HI98127(-2-16 PH)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-200W
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Máy đo pH ORP ISE nhiệt độ Miwaukee MI-160
Ampe kìm SEW ST-600
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-101
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-702-20
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Đồng hồ vạn năng FLUKE 107
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-494B (50.8mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Máy đo độ dày lớp sơn Defelsko 6000 FTS1
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Cân điện tử YOKE YP2002 (200g,10mg)
Súng vặn bulong tay ngang đen 1/2 inch TOPTUL KAAF1608 (108 Nm, 280 RPM )
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R
Đế Từ INSIZE 6210-81 (80kgf,Ø8mm)
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4223
Ampe kìm SEW 2940 CL
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-213-10 (0-300mm/ 0.01mm)
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Bộ Dụng Cụ Cầm Tay 1/2” 28pcs TOPTUL GCAI2802
Máy đo độ pH SMARTSENSOR PH818
Đế gá đồng hồ so TECLOCK ZY-062
Ampe kìm SANWA DCL1000
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-321A
Cảm biến Huatec TG8829FN-F
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Cân treo điện tử HY-OCS 300(100g/300kg)
Máy đo EC/ TDS/ Temp bỏ túi ADWA AD31
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI9146-04
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Thước đo góc hiển thị số INSIZE 2176-200
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-139-10(50-75mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S(160-250 mm)
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-137(0-25mm)
Máy đo pH mV Lutron PH-208
Thước cặp điện tử 573-634-20 Mitutoyo( 0-150mm )
Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC 44K
Máy phát hiện khí CO2 Smartsensor AR8200
Ampe kìm Hioki CM4372
Ampe kìm đo điện Hioki CM3289
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Bút đo ORP HM Digital ORP-200
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC 17 (600A)
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Ampe kìm SEW 2950 CL (AC 1000A)
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Cần chỉnh lực Proskit HW-T21-60340 (1/2" 340N-m)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 6420 DM
Thuốc Thử Cloride Hanna HI753-25
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-310(0.8mm/0.01)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10A
Đồng hồ so 0.8mm Mitutoyo 2929S
Thước cặp điện tử Mitutoyo 550-301-20 (200mm)
Ampe kìm PCE DC 20
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-150
Máy đo độ pH cho đất PCE PH20S
Máy đo độ mặn GonDo CTS-406
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9604
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S (0-30mm/ 0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Ampe kìm Sanwa DCL3000R
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Máy đo tốc độ vòng quay 2 trong 1 Uni-t UT372D
Nhiệt Kế Chữ T HANNA HI145-00 (125mm)
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 389-272-30 (25-50mm)
Sào kiểm tra điện áp thấp SEW LVD-415
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Bộ dụng cụ vặn bulong 1/2inch 20 món TOPTUL GDAI2001E
Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux C.A 6292
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2127R
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400A
Điện cực đo PH Ag/AgCl Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA4)
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Đồng hồ đo vạn năng SEW ST-3501
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo1044A-60
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 6212A IN
Đầu đo phát hiện khí ga rò rỉ KIMO SFG-300 (0 ~ 10000 ppm)
Máy đo oxy hoà tan nhiệt độ cầm tay Gondo 7031
Máy khuấy từ Gondo MS11C
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040A (0-3.5mm/ 0.01mm)
Bút đo EC TDS nhiệt độ Milwaukee MARTINI EC60 




