Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 4200
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất
Giải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω
Độ phân giải: 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
Độ chính xác: ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
Đo dòng AC
Giải đo: 100mA/1A/10A/30A
Độ phân giải: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
Độ chính xác: ±2%
Thời gian phản hồi: 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng)
Lấy mẫu: 1 times
Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục
Đường kính kìm: 32mm max.
Kích thước: 246(L) × 120(W) × 54(D)mm
Khối lượng: 780g
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 phụ kiện: Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Ampe kìm UNI-T UT221
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Nguồn đơn AC dùng cho thiết bị khử tĩnh điện AP&T AP-AC2455-28A (AC5600V)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Máy đo lực SAUTER FA500
Thước đo chiều cao Mitutoyo 570-402 300mm
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO260
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech CLD-100
Thước cặp điện tử mỏ dao Mitutoyo 573-742-20 8"/ 200mm (0005"/0.01mm)
Súng đo nhiệt SMARTSENSOR AS882 (-18°C~1650°C)
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360 
