Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: 380950
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Màn hình số đếm: LCD 4000 số đếm
Kích thước ngàm kẹp/Kích thước cáp: 0.5″ (12mm); 3/0 AWG
Dòng AC: Dải đo: 4A, 80A
Độ phân giải: 1mA
Độ chính xác (%rdg+digits): ±(2.5% + 5d)
Dòng DC: Dải đo: 4A, 80A
Độ phân giải: 1mA
Độ chính xác (%rdg+digits): ±(2.5% + 4d)
Điện áp AC: Dải đo: 400mV – 600V
Độ phân giải: 0.1mV
Độ chính xác (%rdg+digits): ±(2.0% + 4d)
Điện áp DC: Dải đo: 400mV – 600V
Độ phân giải: 0.1mV
Độ chính xác (%rdg+digits): ±(1.5% + 3d)
Điện trở: Dải đo: 400Ω – 40MΩ
Độ phân giải: 0.1Ω
Độ chính xác (%rdg+digits): ±(1.5% + 2d)
Tần số: Dải đo: 5Hz – 10MHz
Độ phân giải: 0.001Hz
Độ chính xác (%rdg+digits): ±(1.2% + 3d)
Chu kỳ hoạt động: Dải hoạt động: 5 – 99.9%
Độ phân giải: 0.1%
Độ chính xác (%rdg+digits): ±(1.2% + 3d)
Kích thước/Trọng lượng: 8.3×2.8×1.5″ (210x70x37mm)/7oz (200g)

Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đo tốc độ vòng quay PCE DT 63
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Đầu đo tốc độ vòng quay dạng quang/ tiếp xúc KIMO STA
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110 
