Mô tả:
Đồng hồ đo dòng rò Uni-t UT251C có độ chính xác cao, độ nhạy cao dòng UT251C được thiết kế để kiểm tra dòng rò AC. Những máy đo có độ phân giải cao này rất phù hợp cho các ứng dụng như kiểm tra dòng rò cho động cơ, thiết bị gia dụng và các thiết bị điện khác lên đến 600A.
Model thuộc dòng UT251: UT251A
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT251C
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT251C
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dòng rò (A):
0.001mA~60A ±(1.5%+5)
60A~199.9A ±(2%+5)
200A~300A ±(3%+5)
300A~600A ±(4%+5)
Điện áp (Tần số): 0V~600V (50Hz/60Hz)
Độ phân giải: 1mA
Nguồn điện: pin 9V (6F22)
Màn hình: 32mm x 15mm
Màu sản phẩm : Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 120g
Kích thước sản phẩm : 175mm x 70mm x 38mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, cáp giao tiếp RS-232 , CD phần mềm máy tính
Ưu điểm:
Sản phẩm với kích thước nhỏ gọn
Vỏ nhựa chắc chắn có khả năng chống va đập tốt
Màn hình số rễ quan sát
Mỏ kẹp lớn rễ thao tác khi đo và kiểm tra giây dẫn
Cáp giao tiếp RS-232 , CD phần mềm máy tính

Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Máy đo ánh sáng đa năng Tenmars TM-208
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Máy đo độ ồn SEW 2310 SL
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX932 (có cổng RS485)
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng EXTECH MO210
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Xe kéo HIOKI Z5023
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-02J (12mm/0.001mm)
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Insize 2364-10B (0-10mm / 0.01mm)
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán CEM DT-8806H
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Lutron LM81AT
Máy đo độ nhám bề mặt MITUTOYO SJ-310
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Máy đo độ rung Lutron VB-8201HA
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107S (30dB ~ 130dB)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10 (0-10/0.1mm)
Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE THB 40
Đồng hồ đo độ dày điện tử INSIZE 2710-25 (0 - 25.4mm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-709N(A)
Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-184
Máy đo độ rung EXTECH VB400
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech WT700(700 ° C)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Bút đo EC TDS HM Digital COM-100
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT251C
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1727 (tiếp xúc và gián tiếp)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại EXTECH IR400 (-20°C~332°C)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương Extech 445815
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 4112 EL 
