Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205 (900A,True RMS)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: F205
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux F205
Thông số kỹ thuật
Đường kính kẹp : Ø 34 mm
Màn hình: LCD (có đèn nền)
Hiển thị giá trị đo: đến 6,000
Số giá trị đo hiển thị : 1
Loại giá trị đo thu được: TRMS [AC, AC+DC]/ DC
Chức năng tự động chọn dải đo: có
Tự động nhận dạng AC/DC : có
Aac: 0.15 to 600 A (giá trị đỉnh 900 )
Adc: 0.15 đến 900 A (giá trị đỉnh)
Aac+dc: 0.15 đến 600 A (đỉnh 900 A)
Độ chính xác tốt nhất: 1 % R + 3 số
Vac: 0.15 đến 1,000 V (đỉnh 1,400 V )
Vdc: 0.15 đến 1,400 V
Vac+dc: 0.15 – 1,000 V ; (đỉnh 1,400 V)
Độ chính xác tốt nhất: 1% R + 3 số
Điện trở: 60 kΩ
Thông mạch (báo hiệu âm thanh): điều chỉnh được từ 1 Ω đến 599 Ω
Kiểm tra diod (lớp chuyển tiếp bán dẫn): Có
Chức năng mở rộng: có
Công suất 1 pha và tổng 3 pha: có
Hiệu dụng (W): có
Phản kháng (VAR): có
Biểu kiến (VA): có
FP / DPF: có/ không
Phân tích sóng hài tổng THDf/ THDf: có/ có
Phân tích thành phần bậc sóng hải theo tần số 25th: không
Chiều quay pha (phương pháp 2 dây): có
Các chức năng
Đo quá dòng: Có
Dòng khởi động của mô tơ: Có
Thay đổi tải : Có
Giữ giá trị hiển thị (Hold): Có
Min / MAX: Có
Giá trị đỉnh + / – (Peak+ / Peak-): có
Vi sai ∆X: có
Tỷ đối ∆X / X(%): có
Tự động tắt nguồn : Có
An toàn điện theo tiêu chuẩn IEC 61010: 600V CAT IV
Nguồn hoạt động : 1 x 9 V LF22
Kích thước / Khối lượng: 78 x 222 x 42 mm / 340 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn kèm theo:
1 bộ dây cáp PVC (đen/ đỏ): Giắc cắm đực cách ly hình chuối có Ø4mm dạng khủy; Giắc cắm đực cách ly hình chuối có Ø4mm dạng thẳng
2 que đo (đen/ đỏ); Giắc cắm cái cách ly có Ø 4 mm
1 kẹp cá sấu an toàn màu đen
1 Pin 9V 6LR61 cho kìm F400; 4 Pin 1.5V LR03 cho kìm F600
Túi đựng Multifix: 120 x 245 x 600 mm cho kìm F200; 120 x320 x 60 mm cho kìm F400/600

Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS836
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Cờ lê điều chỉnh lực xiết Toptul ANAJ0130 (60-300Nm)
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Găng ty cao su cách điện VICADI GT-22KV (22KV)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Máy đo pH ORP Adwa AD1020
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Máy cân mực laser UNI-T LM585LD(40m)
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Máy đo khoảng cách laze LEICA DISTO X3
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Roong đệm Tasco TB516GK10
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Máy đo lực SAUTER FK500 (500N / 0,2 N)
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Nivo khung cân bằng máy RSK 541-2002
Đồng hồ so chân gập Mahr 4305200
Máy đo khoảng cách BOSCH GLM150C (150m)
Máy đo tốc độ gió đa năng Owon OWM5500
Bộ thiết bị đo lưu lượng chất lỏng PCE TDS 100HSH
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2105 ER
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-783 (12.7mm/ 0.0005 inch)
Nguồn một chiều BK Precision 1761
Thước đo sâu điện tử INSIZE 1144-150AWL(2 móc câu)
Máy đo pH ORP ISE nhiệt độ Miwaukee MI-160
Máy phát hiện khí CO2 Smartsensor AR8200
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-153
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Nguồn một chiều Owon SPE3103
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1860 (-35°C〜+450°C)
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa TA55
Súng xiết bu lông 1/2 Shinano SI-1610SR
Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-321
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR AS816+
Đồng hồ đo lực và trọng lượng PCE DPD-F2
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-23
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118S-10 (5mm/ 0.001mm)
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Máy đo cường độ ánh sáng Uni-t UT383S
Máy đo khí lắp cố định SENKO SI-100C HC
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-510 (2000MΩ, 600V)
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
Dung dịch hiệu chuẩn Adwa AD7032
Máy đo điện từ trường PCE MFM 3000
Máy gia nhiệt QUICK 853
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340 
