Ampe kìm FLUKE 377 FC (999,9 A, 1000 V, True RMS)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 377 FC
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Điện áp tối đa chung giữa cực bất kỳ và Nối đất 1000 V
Pin: Loại 2 AA, IEC LR6 alkaline
Tuổi thọ: 200 giờ
Màn hình: Màn hình kép
Tự động tắt nguồn: 20 phút
Dòng điện
Dòng điện AC: Kìm
Dải đo: 999,9 A
Độ phân giải: 0,1 A
Dòng điện DC
Dải đo: 999,9 A
Độ phân giải: 0,1 A
Điện áp AC: Field Sense
Dải đo: 1000 V
Độ phân giải: 1 V (≤1000V)
Điện áp DC
Dải đo: 600.0 V
1000 V
Độ phân giải: 0.1 V (≤600.0 V)
1 V (≤1000 V)
Điện trở
Dải đo:
60.00 kΩ
6000 Ω
600.0 Ω
Điện dung
Dải đo: 1000 μF
Độ phân giải: 0.1 μF (≤100.0 μF)
1 μF (≤1000 μF)
Bao gồm:
Ampe kìm đo điện không tiếp xúc True-rms AC/DC Fluke 377 FC với iFlex
Cáp đo TL224
Que thử TP175 TwistGuard™
Kẹp tiếp địa AC285 màu đen (một chiếc)
đầu dò dòng điện dạng mềm iFlex® i2500-18 18 inch (48 cm)
Dây treo đồng hồ có nam châm TPAK ToolPak™
Hộp đựng cao cấp
Ưu Điểm: FLUKE 377 FC
Ampe kìm true-rms Fluke 377 FC giúp bạn kiểm tra nhanh chóng và an toàn hơn – mà không cần chạm vào dây có điện – bằng công nghệ FieldSense™. Đo điện áp và cường độ dòng điện chính xác qua mỏ cặp.
Sử dụng đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex đi kèm để đo dòng điện xoay chiều cao tới 2500 A. Đầu dò iFlex cung cấp khả năng tiếp cận các dây dẫn lớn trong không gian chật hẹp.
Kiểm tra điện áp và dòng điện 3 pha trong 3 bước đơn giản
Tính toán và hiển thị đầy đủ các giá trị phase-to-ground và phase-to-phase trên màn hình
Các thông số cũng được hiển thị trên điện thoại thông minh và được lưu vào đám mây (cloud) thông qua phần mềm Fluke Connect
Vòng quay pha (phase rotation) cũng được tự động tính toán và hiển thị trên phần mềm Fluke Connect
Không còn ghi chú bằng tay hoặc toán học phức tạp.
Cung cấp các sản phẩm fluke chính hãng. Sản phẩm mới 100%. Giao hàng nhanh

Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Máy đo và kiểm tra pH HANNA HI98103
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm/ 0.01mm)
Cờ lê cân lực điện tử Ktc GEK060-R3
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Bút đo nhiệt độ Hanna HI98501
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5005
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Máy đo khí oxy Smartsensor AS8901
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Thiết bị kiểm tra điện Chauvin Arnoux C.A 771
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Thước đo sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-150A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-368 TR
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 2820 EL
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Dây đo KYORITSU 7122B
Máy đo nhiệt độ bề mặt TESTO 905-T2
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Máy đo pH ORP ISE nhiệt độ Miwaukee MI-160
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Bút đo ORP điện tử Dys DMT-40
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Bút thử điện cao thế SEW 300 HP
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1142-150AWL
Bút thử điện không tiếp xúc FLUKE LVD2 (90V~200V)
Máy hàn thông minh QUICK 969D+(70W, LCD)
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm Chauvin Arnoux C.A 6681 LOCAT-N
Máy đo độ ẩm giấy Exotek MC-60CPA
Đầu đo linh kiện SMD cố định dùng cho máy LCR-200 Extech LCR205
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Tô vít cân lực điện tử Insize IST-SD50 (10~50cN.m)
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2009R
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT100A
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-509 




