Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 381
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị từ xa: Wireless (30 ft)
ACA (kìm cứng): 999.9A /0.1A /2% ± 5 digits
ACA (kìm mềm): 2500A /0.1A /3% ± 5 digits
DCA: 999.9A /0.1A /2% ± 5 digits
ACV: 1000V /0.1V /1.5% ± 5 digits
DCV: 1000V /0.1V /1% ± 5 digits
R: 60,000 Ω /0.1 Ω /1% ± 5 digits
F: 500 Hz /0.1 Hz /0.5% ± 5 digits
True-RMS: có
Continuity: có
Hold: có
Backlight: có
Min/Max/Avg: có
Inrush: có
Wire capacity:750 MCM or 2-500 MCM
kích thước vòng kìm: 1.3″ or 34 mm max
Kích thước máy: 10.905 x 3.464 x 1.629 in (277 x 88 x 43 mm)
Trọng lượng: 12 oz. (350g)
Phụ kiện: kìm mềm 18-inch iFlex™ flexible, túi mềm, dây đo TL75 , 5 pin AA Alkaline

Đế gá đồng hồ so TECLOCK ZY-062
Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 5
Cân phân tích ẩm YOKE DSH-100A-10
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-044 (400 x 400 x 60 mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Bộ que đo Kelvin dùng do máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295487 (15m)
Bút kiểm tra điện áp không tiếp xúc CEM AC-15S (50V ~ 1000V)
Ampe kìm Hioki 3285
Dây đo KYORITSU 7122B
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 540
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4221
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Ampe kìm AC DC Fluke 319 
