Ampe kìm Hioki CM4373
Hãng sản xuất: Hioki
Model: CM4373
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
HIOKI CM4373:
DCA: 600.0 A/2000 A, ±1.3% rdg. ±3 dgt.
ACA: 600.0 A/2000 A, ±1.3% rdg. ±3 dgt.
DCV: 600.0 mV to 1500 V, 5 ranges, / ±0.5% rdg. ±3 dgt.
ACV: 6.000 V to 1000 V, 4 ranges / ±0.9% rdg. ±3 dgt.
Dòng DC+AC : 600.0 A/2000 A, ±1.3% rdg. ±13 dgt.
Áp DC+AC: 6.000 V to 1000 V, 4 ranges , ±1.0% rdg. ±7 dgt.
Điện trở: 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 ranges/ ±0.7% rdg. ±5 dgt.
Continuity Check: Còi ở 30 Ω
Tần số: 9.999 Hz to 999.9 Hz / ±0.1% rdg. ±1 dgt.
Diode
Nhiệt độ kiểu K: -40.0 to 400.0 ˚C, ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C
Phát hiện điện áp: Hi: 40 V to 600 V AC, Lo: 80 V to 600 V AC, 50/60 Hz
Chức năng khác: AC+DC mode, Maximum/ Minimum/ Average, Data hold, Peak hold, Auto power off, Auto zero
Hiện thị: Update rate: 5 times/s (không bao gồm công suất điện, tần số, và nhiệt độ)
Kích thước : 65 mm (2.56 in) W×250 mm (9.84 in) H×35 mm (1.38 in) D mm, 530 g (18.7 oz)
Nguồn cung cấp: LR03 Alkaline battery ×2, Approx. 45 hours (Backlight OFF)
Phụ kiện : TEST LEAD L9207-10, CARRYING CASE C0203, LR03 Alkaline battery ×2, Instruction Manual

Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Máy đo gia tốc PCE VT 3700
Máy đo DO nhiệt độ Martini Milwaukee MI605
Ampe kìm FLUKE 317 (AC/DC 600A)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-110 (25-50mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-1A
Thước cặp điện tử Insize 1114-150AW(0-150mm)
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400A
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm)
Máy đo nồng độ Photpho dải cao HANNA HI706 (0 - 15ppm)
Panme đo trong điện tử Mitutoyo 345-350-30
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 2803 IN
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 8052 IN
Điện cực pH Adwa AD1230B
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Giá giữ điện cực Gondo EH-10
Bộ điều khiển Oxy hoàn tan Gondo 4801D
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA400D-170 (400A)
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-300W(0-300mm/0-12)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Điện Cực Đo pH Trong Thịt Cổng DIN FC232D(HI99163)
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Máy chà nhám vuông SI-3001A
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-163 (10-12mm/ 0.001mm)
Máy hàn QUICK 236
Ampe kìm SEW 3902 CL
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
Ampe kìm AC SANWA DCL11R
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Máy rà kim loại Super Scanner GP 3003B1
Máy đo đa chức năng và điện trở cách điện SEW 1152 MF-M
Panme đo trong Mitutoyo 145-191 (150-175mm)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-166 (20-25mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đế gá đồng hồ đo sâu MITUTOYO 902162
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Panme điện tử Insize 3109-75A (50-75mm/0.001)
Dây kết nối Hioki 9219
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Ampe kìm AC DC Hioki 3288-20
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-60S (35-60mm)
Đồng hồ vạn năng Sanwa DG35a
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3551
Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-165 (16-20mm/ 0.001mm)
Máy đo điện trở cách điện Smartsensor AR907+
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-722(35-60mm)
Bộ đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-715-20 (160-250mm)
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo1044A-60
Máy kiểm tra nồng độ Nitrite hải sản thang đo cực thấp HANNA HI764 (0 - 200 ppb)
Dây an toàn đai bụng ADELA SC-19
Bút đo độ tinh khiết của nước HANNA HI98309
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50A(25-50mm/0.001)
Panme đo trong điện tử dạng khẩu MITUTOYO 337-301 (200-1000mm / 0.001mm)
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018
Máy đo nhiệt độ HANNA HI935005 (-50.0 ~ 199.9°C / 200 ~ 1350°C)
Hộp điện trở chuẩn SEW ITC8 


