Ampe kìm Hioki CM4376
Hãng sản xuất: Hioki
Model: CM4376
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
HIOKI CM4376:
Dải đo dòng DCA: 1000 A
Cấp chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở 30.1 A – 999.9 A)
Dải đo dòng ACA: 1000A (10 Hz – 1 kHz, True RMS)
Cấp chính xác cơ bản: 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở 30.1 A – 900.0 A)
Dải đo dòng DC+AC: 1000 A (DC, 10 Hz – 1 kHz, True RMS)
Cấp chính xác cơ bản: DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (ở 30.1 A – 900.0 A)
Dải công suất DC: 0.0 VA – 1700 kVA (Tự động chuyển đổi dựa trên dải điện áp),
Cấp chính xác cơ bản: ±2.0% rdg. ±20 dgt.
Dải đo điện áp DCV: 600.0 mV – 1500 V, (5 dải),
Cấp chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±0.5 mV (ở 600 mV)
Dải đo điện áp ACV: 6.000 V – 1000 V, (4 dải) (15 Hz – 1 kHz, True RMS),
Cấp chính xác: ±0.9% rdg. 0.003 V (ở 6 V)
Dải đo điện áp DC+AC: 6.000 V – 1000 V, (4 dải),
Cấp chính xác cơ bản: DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.023 V (ở 6 V)
Dảo đo điện trở Ω: 600.0 Ω – 600.0 kΩ, (4 dải),
Cấp chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±5 dgt.
Dải đo tụ điện: 1.000 μF – 1000 μF, (4 dải),
Cấp chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±5 dgt.
Dải đo tần số: 9.999 Hz – 999.9 Hz,
Cấp chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±1 dgt.
Đo nhiệt độ kiểu K: -40.0 – 400.0 ˚C (lựa chọn mua thêm đầu đo)
Cấp chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C
Chức năng khác: Tự động phát hiện AC/DC, điện áp DC, dòng DC, hiển thị giá trị MAX/ MIN/ AVG/ PEAK MAX/ PEAK MIN, chức năng lọc thông thấp, âm báo, đèn nền, tự động tắt nguồn,….
Giao tiếp: Bluetooth 4.0LE, thiết bị được hỗ trợ : máy tính bảng, điện thoại có hệ điều hành IOS 8 trở lên, Android 4.3 trở lên
Phần mềm download miễn phí trên APP : hiển thị các giá trị đo và dạng sóng đo được, ghi dữ liệu,
Nguồn: LR03 x 2, Liên tục trong 20h (không đèn nền, bluetooth bật)
Đường kính kìm: Ø34 mm
Kích thước (WxHxD): 65x242x35mm
Khối lượng: 330g
Ampe kìm Hioki CM4376 phụ kiện: Que đo L9207-10, Hộp đựng C0203, Pin LR03 x 2, HDSD

Cân điện tử Yoshi YB-322(320g/0.01g)
Cần chỉnh lực Proskit HW-T21-60340 (1/2" 340N-m)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405E
Máy hiệu chuẩn chuẩn dòng điện, điện áp SEW 6500 LC
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10
Nhiệt kế Tasco TBA50
Máy dò phát hiện khí cháy Mastech MS6310
Đầu đo độ dẫn HANNA HI763100
Tay đo cao áp SEW PD-20s
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Máy hàn thông minh QUICK 969B+
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 286SVD
Đồng hồ vạn năng OWON B35T
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-401B
Ampe kìm SEW 2960 CL
Bộ nguồn DC QJE QJ12005S (0 ~ 120V/0~5A)
Thảm cao su cách điện hạ áp VICADI TCD-HA-1x1M
Bút đo độ tinh khiết của nước HANNA HI98309
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD1000
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2127R
Bộ nguồn DC QJE QJ3005XIII(0-30V,0-5A)
Máy đo pH EC TDS HM Digital HM-200PK
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE , 3210-50A(25-50mm)
Ampe kìm Hioki CM4374
Đế kẹp panme Mitutoyo 156-102
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113ZT
Thiết bị kiểm tra điện cao áp tiếp xúc SEW 216 HVD
Máy đo pH Adwa AD11
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B
Máy đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 8010 IN
Thước đo độ dày MITUTOYO 700-119-30 


