Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 2200
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
AC A: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
AC V:4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
DC V: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
Đo liên tục: Còi kêu 50±30Ω
Đường kính kìm: Ø33mm max.
Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước: 190(L) × 68(W) × 20(D)mm
Khối lươngj. 120g
Phụ kiện :
Que đo 7107A
Hộp đựng 9160
Pin R03 (AAA) × 2,
Hướng dẫn sử dụng
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200 là vật dụng được nhiều kỹ sư điện trưng dụng với nhiều mục đích khác nhau như để đo dòng điện, kiểm tra thông số điện năng trong các nhà máy, thiết bị điện tử, điện lực, than khoáng sản, viễn thông….
Được sản xuất với công nghệ hiện đại, mang đến khả năng làm việc hiệu quả. Thiết bị hoạt động đa chức năng: đo dòng điện điện xoay chiều AC, đo điện áp AC/DC, đo điện trở,…. với dải đo rộng, độ chính xác cao.

Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Owon B35
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
Ampe kìm PCE DC 20
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Thước cặp điện tử 573-634-20 Mitutoyo( 0-150mm )
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-308 (0-25mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-03(5mm)
Máy đo chất lượng không khí CO2, bụi PM2.5, PM10 Tenmars TM-380
Đồng hồ so cơ khí 2052A Mitutoyo 30mm/0.01mm
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Điện cực PH HANNA HI1131P (0~13 PH/0.1 bar)
Thước đo sâu điện tử 571-204-10 Mitutoyo( 0-450mm/0.01 )
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1151 IN
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đầu dò nhiệt độ Center TP-K03 (-50°C ~ +400°C, Type K)
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Elitech RC-5+
Thước đo sâu điện tử 547-211 Mitutoyo( 0-200mm )
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-263-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Dây nạp gas tích hợp van chống bỏng Tasco TCV120M
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Máy đo CO2 TESTO 535 (0-10000ppm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Máy phát hiện khí CO2 Smartsensor AR8200
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-125A(100-125mm)
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-35KV-42
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PR
Đồng hồ so cơ khí MITUTOYO 2110s-10 (1mm/0.001mm)
Bút thử điện cao thế không tiếp xúc SEW 277HP
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Thước đo sâu cơ khí MITUTOYO 527-103 (0-300mm/ 0.02mm)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Vòng chuẩn MITUTOYO 177-133 (Ø17mm)
Thước đo sâu điện tử 571-202-30 Mitutoyo( 0-200mm/0.01 )
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Panme đo ngoài đầu đĩa MITUTOYO 123-101 (0~25mm/0.01mm)
Bút đo ORP Milwaukee ORP57
Máy đo pH ORP Adwa AD1040
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30 






